242.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Thép Inox UNS S31603

1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31603

Thép Inox UNS S31603, còn được biết đến phổ biến với tên gọi Inox 316L, là phiên bản carbon thấp (Low Carbon) của Inox 316. Mã “L” (Low) trong tên gọi thể hiện rằng hàm lượng Cacbon đã được giảm xuống dưới 0.03%, nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn và nâng cao hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, công nghiệp dược phẩm.

Inox S31603 giữ lại tất cả những ưu điểm vượt trội của 316 – như khả năng chống ăn mòn cao nhờ có Molypden (Mo), đồng thời có thêm lợi thế lớn khi sử dụng trong các kết cấu hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox UNS S31603

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.0 – 18.0
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.0 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Hàm lượng Molypden (Mo) tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ nứt, đặc biệt trong môi trường có chứa ion Clorua (Cl⁻), còn hàm lượng cacbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua crom sau hàn.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 485 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 170 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 217 HB

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

  • Khả năng chịu nhiệt: ~870°C liên tục, ~925°C ngắt quãng

  • Tính hàn: Xuất sắc, không cần xử lý nhiệt sau hàn

Thép S31603 phù hợp với mọi phương pháp hàn phổ biến và ít có nguy cơ nứt do kết tủa cacbua trong vùng ảnh hưởng nhiệt.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox UNS S31603

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành hóa chất – dược phẩm Thiết bị pha chế, bồn khuấy, bồn chứa hóa chất
Ngành đóng tàu – hàng hải Kết cấu tiếp xúc nước biển, trục chân vịt, van tàu
Xây dựng – công nghiệp nặng Ống dẫn, kết cấu kim loại tiếp xúc môi trường ăn mòn
Ngành thực phẩm – đồ uống Thiết bị chế biến, đường ống, bề mặt tiếp xúc
Dầu khí Đường ống, van chịu áp lực, giàn khoan ngoài khơi
Công nghệ sinh học Buồng phản ứng, bộ trao đổi nhiệt

Với khả năng kháng ion Cl⁻ tốt, UNS S31603 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc với nước muối hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox UNS S31603

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, kể cả trong môi trường chứa ion Cl⁻
Tính hàn tuyệt vời, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Không bị ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn hoặc nhiệt luyện
Chịu nhiệt ổn định, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Không từ tính, phù hợp với thiết bị điện tử hoặc y tế yêu cầu cao

Nhờ các ưu điểm trên, Inox 316L được coi là sự nâng cấp toàn diện so với Inox 304 khi làm việc trong môi trường khắt khe hơn, cả về mặt hóa học lẫn nhiệt độ.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox UNS S31603 (Inox 316L) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt sau hàn và trong môi trường Clorua. Với độ bền cơ học ổn định, khả năng gia công – hàn dễ dàng và tuổi thọ dài, vật liệu này đã trở thành chuẩn mực trong ngành hóa chất, thực phẩm, hàng hải và thiết bị y tế.

Nếu bạn đang tìm một loại thép không gỉ để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi tính bền cao, Inox S31603 là phương án đáng đầu tư.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX X2CrNiMnMoN25-18-6-5

    THÉP INOX X2CrNiMnMoN25-18-6-5 Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là loại thép không gỉ siêu hợp kim thuộc nhóm [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30451 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox S30451 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox S30451 Là Gì? [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 33 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 33 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Hợp Kim Đồng C26000

    Hợp Kim Đồng C26000 1. Hợp Kim Đồng C26000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì?

    Inox X3CrNiMo13-4 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X3CrNiMo13-4 là một [...]

    LÁ CĂN INOX 440 4MM

    LÁ CĂN INOX 440 4MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 4mm Lá [...]

    Inox 0Cr13 Là Gì?

    Inox 0Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 0Cr13 là loại [...]

    Thép Không Gỉ 304S51

    Thép Không Gỉ 304S51 Là Gì? Thép không gỉ 304S51 là một trong những biến [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    34.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    2.700.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo