146.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
3.372.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Thép Inox 0Cr23Ni13

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr23Ni13

Thép Inox 0Cr23Ni13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với hàm lượng Crom (Cr) khoảng 23%Niken (Ni) khoảng 13%, kết hợp cùng hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.03%). Nhờ tỷ lệ Crom cao vượt trội so với các mác thép thông thường, vật liệu này có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, ngay cả trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm cao.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn mạnh như lò đốt, nhà máy hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt hay các hệ thống ống chịu nhiệt.

🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr23Ni13

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 22.0 – 24.0
Ni 12.0 – 14.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

✅ Hàm lượng Crom cao giúp tăng khả năng hình thành lớp thụ động bảo vệ bề mặt, trong khi Niken duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • ⚙️ Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • 🧰 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: Lên đến 1000°C

Vật liệu này được đánh giá cao về khả năng giữ cơ tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ biến thiên liên tục, đặc biệt là trong các lò nhiệt hoặc hệ thống xử lý khí nóng.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr23Ni13

Ngành nghề Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt điện Ống trao đổi nhiệt, bộ phận chịu nhiệt trong tua-bin
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị phản ứng, bồn hóa chất, van và ống dẫn chống ăn mòn
Xử lý môi trường Bộ phận trong lò đốt rác, hệ thống lọc khí thải nhiệt độ cao
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị sấy nhiệt, băng tải nhiệt, bộ gia nhiệt
Ngành luyện kim Thiết bị chịu lửa, hệ thống nấu luyện trong lò công nghiệp

📌 Sự bền bỉ của 0Cr23Ni13 trong các môi trường oxy hóa cao và ăn mòn mạnh khiến vật liệu này là lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng kháng nhiệt vượt trội.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr23Ni13

🌟 Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Giữ bề mặt sáng và không bị bong tróc dưới nhiệt độ tới 1000°C
🌟 Chống ăn mòn mạnh: Đặc biệt trong môi trường có chứa axit nhẹ hoặc khí oxi hóa
🌟 Không từ tính: An toàn cho thiết bị cần chống nhiễu điện từ
🌟 Dễ hàn, dễ gia công, không cần xử lý phức tạp sau hàn
🌟 Tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí bảo trì trong môi trường công nghiệp nặng

Đây là loại vật liệu lý tưởng cho những công trình, thiết bị phải vận hành liên tục trong điều kiện khắc nghiệt, vừa đảm bảo hiệu quả, vừa tăng độ bền và an toàn vận hành.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr23Ni13 là loại thép không gỉ chuyên dụng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh. Sự kết hợp tối ưu giữa Crom và Niken giúp vật liệu này vượt trội về độ bền, khả năng kháng nhiệt và chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và dễ gia công.

Nếu bạn đang cần một loại vật liệu inox bền nhiệt, kháng hóa chất và tuổi thọ cao cho các thiết bị công nghiệp đặc thù, thì 0Cr23Ni13 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 80

    Láp Inox 440C Phi 80 Láp inox 440C phi 80 (đường kính 80mm) là một [...]

    Lá Căn Inox 630 0.20mm

    Lá Căn Inox 630 0.20mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 58 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    THÉP INOX 1.4595

    THÉP INOX 1.4595 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4595 Thép Inox 1.4595, còn được gọi [...]

    Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 0Cr18Ni16Mo5 1. Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì? Thép 0Cr18Ni16Mo5 là [...]

    Thép Không Gỉ STS347

    Thép Không Gỉ STS347 – Lựa Chọn Ưu Việt Cho Môi Trường Nhiệt Cao Và [...]

    Ống Đồng Phi 20 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 20 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    1.579.000 
    42.000 
    27.000 
    126.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo