168.000 
23.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
67.000 

Thép Inox 0Cr25Ni20

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr25Ni20

Thép Inox 0Cr25Ni20 là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt với hàm lượng Crom khoảng 25%Niken khoảng 20%, giúp tăng cường đáng kể khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt độ cao. Với thành phần hóa học ổn định và ít carbon (≤ 0.03%), loại vật liệu này thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, như thiết bị chịu nhiệt, lò đốt công nghiệp và hệ thống trao đổi nhiệt.

Thép 0Cr25Ni20 có cấu trúc Austenitic hoàn toàn, đảm bảo tính dẻo dai, không từ tính và khả năng gia công – hàn tốt, được đánh giá là tương đương với Inox 310S trong tiêu chuẩn quốc tế.

🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr25Ni20

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 24.0 – 26.0
Ni 19.0 – 22.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.5
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Crom đảm bảo chống oxy hóa mạnh ở nhiệt độ cao, trong khi Niken duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, ngăn ngừa hiện tượng giòn ở nhiệt độ thấp hoặc biến dạng khi nhiệt tăng.

🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • ⚙️ Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • 🧰 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 35%

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

  • 🌡️ Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 1150°C

Loại thép này duy trì độ bền cơ học ổn định trong dải nhiệt rộng, đặc biệt thích hợp cho thiết bị liên tục tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr25Ni20

Ngành nghề Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp lò đốt Các bộ phận buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, thanh đỡ nhiệt
Ngành hóa chất Thiết bị chịu axit nhẹ, hệ thống ống dẫn khí nóng
Công nghiệp xi măng Trục quay, khay chịu nhiệt, và chi tiết chịu mài mòn
Công nghiệp điện Linh kiện trong lò phản ứng, hệ thống sấy và đốt trong
Xử lý môi trường Buồng lọc khí, lò đốt rác, bộ lọc chịu nhiệt

📌 Với khả năng chống oxy hóa tuyệt vời ngay cả trong môi trường khói thải và khí độc ở nhiệt độ cao, Inox 0Cr25Ni20 là vật liệu then chốt trong các thiết bị xử lý nhiệt công nghiệp.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr25Ni20

🌟 Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1150°C, thích hợp cho môi trường lò nung, sấy và xử lý nhiệt
🌟 Chống oxy hóa và ăn mòn khí tốt, nhờ tỷ lệ Crom và Niken cao
🌟 Không từ tính, an toàn cho hệ thống thiết bị điện tử và cơ điện
🌟 Dễ hàn, dễ gia công, không cần xử lý nhiệt sau hàn
🌟 Tuổi thọ sử dụng dài, giảm chi phí thay thế và bảo trì trong vận hành liên tục

So với các dòng inox thông thường như 304 hoặc 316, thép 0Cr25Ni20 vượt trội rõ rệt về khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr25Ni20 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng chịu nhiệt, chống oxy hóa và ăn mòn khí mạnh. Với cấu trúc Austenitic bền vững, hàm lượng Crom – Niken cao và tính không từ tính, vật liệu này không chỉ bền bỉ mà còn linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại thép không gỉ có hiệu suất cao trong môi trường nhiệt độ trên 1000°C, 0Cr25Ni20 chắc chắn là ứng viên đáng tin cậy để tối ưu hóa thiết bị và vận hành.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 10Cr17Mn6Ni4N20

    Vật Liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 1. Giới Thiệu Vật Liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 Vật liệu 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Phi 21 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 21 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép Inox 306

    Thép Inox 306 1. Giới Thiệu Thép Inox 306 Thép Inox 306 là một loại [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 12MM

    LỤC GIÁC INOX 410 12MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Tìm Hiểu về Inox 1Cr18Ni12

    Inox 1Cr18Ni12 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4306 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4306 (thường được gọi [...]

    Thép 10Cr17Ni7 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 10Cr17Ni7 1. Thép 10Cr17Ni7 Là Gì? Thép 10Cr17Ni7 là [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4439

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4439 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4439, hay còn gọi [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    2.700.000 
    54.000 
    108.000 
    168.000 
    32.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo