23.000 
27.000 
1.130.000 
37.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Thép Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

Thép Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng Crom, Niken, Molypden và Đồng cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đây là phiên bản cải tiến từ các mác thép như 316L, với tỷ lệ Niken và Đồng cao hơn, cho hiệu suất vượt trội trong môi trường axit mạnh, đặc biệt là axit sulfuric.

✨ Vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, thực phẩm và thiết bị y tế – nơi yêu cầu độ bền hóa học, khả năng kháng rỗ và độ ổn định cơ học cao.

🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.0 – 19.0
Ni 13.0 – 15.0
Mo 2.0 – 2.5
Cu 1.5 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

📌 Với tỷ lệ Niken cao và bổ sung Đồng, thép có khả năng chống ăn mòn mạnh trong môi trường axit, đặc biệt là axit sulfuric và các hợp chất clorua, thích hợp cho thiết bị chịu môi trường ăn mòn nặng.

🔗 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • ⚙️ Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa

  • 📏 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • 🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 850°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Với cấu trúc Austenitic ổn định và tỷ lệ Molypden cao, vật liệu này kháng rất tốt với ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm – đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài với nước muối hoặc hóa chất.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

Ngành Ứng Dụng Mô Tả Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, đường ống chịu axit
Xử lý nước Thiết bị lọc, máy bơm, đường ống dẫn nước thải công nghiệp
Dược phẩm – sinh học Thiết bị lên men, hệ thống làm sạch, dụng cụ phòng sạch
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến, nồi hấp, máy đóng gói
Y tế Thiết bị phẫu thuật, dụng cụ y khoa, thiết bị vô trùng

📌 Khả năng chống ăn mòn kết hợp với tính dẻo và độ bền cao khiến 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là vật liệu lý tưởng cho các lĩnh vực yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt và tiếp xúc thường xuyên với axit.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

Kháng ăn mòn cao, đặc biệt trong axit sulfuric và môi trường clorua
Không từ tính, phù hợp cho thiết bị y tế và điện tử
Gia công và hàn tốt, giữ được tính chất cơ học sau xử lý
Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, thích hợp cho ngành thực phẩm và y tế
Chịu được nhiệt độ cao, sử dụng bền bỉ trong môi trường có biến động nhiệt

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường làm việc cực kỳ khắc nghiệt về mặt hóa học, chẳng hạn như axit sulfuric, nước muối và dung dịch chứa ion clorua. Với cấu trúc Austenitic ổn định, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, độ dẻo, khả năng gia công, và tuổi thọ lâu dài trong điều kiện ăn mòn cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.15mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép 022Cr19Ni10N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr19Ni10N 1. Thép 022Cr19Ni10N Là Gì? Thép 022Cr19Ni10N là [...]

    Thép Inox SUSXM15J1

    Thép Inox SUSXM15J1 1. Thép Inox SUSXM15J1 Là Gì? Thép Inox SUSXM15J1 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 430 57mm

    Lục Giác Inox 430 57mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni10N

    Thép Inox 00Cr18Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni10N Thép Inox 00Cr18Ni10N là một loại [...]

    Vật Liệu 43219

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 43219 Là Gì? 🧪 Vật liệu 43219 là thép không [...]

    Tấm Inox 321 0.20mm

    Tấm Inox 321 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Inox 304 0.30mm

    Cuộn Inox 304 0.30mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    146.000 
    13.000 
    90.000 
    270.000 
    3.027.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo