90.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Thép Inox 10Cr18Ni12

1. Giới Thiệu Thép Inox 10Cr18Ni12

Thép Inox 10Cr18Ni12 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni, có hàm lượng Niken cao và đặc biệt sở hữu lượng Cacbon thấp hơn so với các loại thép không gỉ thông thường. Vật liệu này tương đương với mác thép SUS305 theo tiêu chuẩn Nhật Bản hoặc AISI 305 theo tiêu chuẩn Mỹ.

Với khoảng 18% Crom và 12% Niken, Inox 10Cr18Ni12 mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đồng thời nhờ lượng Niken cao hơn, thép có tính dẻo vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng tạo hình phức tạp và kéo sâu. Đây là lý do thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành như thiết bị gia dụng, công nghiệp thực phẩm, sản xuất đồ dùng nhà bếp và linh kiện điện tử.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 10Cr18Ni12

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.06
Cr 17.0 – 19.0
Ni 11.0 – 13.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Nhờ tỷ lệ Niken cao hơn so với Inox 304, Inox 10Cr18Ni12 sở hữu tính dẻo tốt hơn rõ rệt. Điều này giúp vật liệu đặc biệt phù hợp với các công nghệ tạo hình sâu, dập nguội và kéo mỏng nhiều lớp mà không nứt.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 45%
🌡️ Khả năng chịu nhiệt: ~870°C trong môi trường khô
🧲 Từ tính: Không có từ tính ở trạng thái ủ

📌 Với độ giãn dài vượt trội, Inox 10Cr18Ni12 đặc biệt lý tưởng cho những sản phẩm cần uốn cong nhiều lần, tạo hình sâu hoặc yêu cầu bề mặt hoàn thiện cao.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 10Cr18Ni12

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Gia dụng Bồn rửa chén, nồi, chảo, vỏ máy giặt, vòi nước
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ nhà bếp, khay đựng, bồn trộn, thiết bị chế biến
Thiết bị y tế Khay tiệt trùng, bàn mổ, vỏ máy xét nghiệm
Điện – điện tử Vỏ ngoài linh kiện, lá kim loại siêu mỏng, ống mềm dẫn điện
Trang trí nội thất Tấm inox uốn cong, tay vịn, máng xối có tạo hình sâu

👉 Inox 10Cr18Ni12 được ứng dụng trong các sản phẩm yêu cầu gia công sâu hoặc kéo mỏng liên tục mà không biến dạng – điều mà các mác thép thông thường không đáp ứng tốt.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 10Cr18Ni12

✅ Khả năng kéo sâu, dập nguội tốt nhờ độ dẻo cao
✅ Kháng ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, nước sạch, môi trường ẩm
✅ Không từ tính, dễ đánh bóng, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ
✅ Dễ hàn và xử lý bề mặt, giảm thiểu nứt vỡ sau gia công
✅ Là lựa chọn tuyệt vời cho sản phẩm có hình dạng phức tạp

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 10Cr18Ni12 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng tạo hình sâu, độ bóng cao và chống ăn mòn hiệu quả. Với hàm lượng Niken cao, vật liệu này không chỉ giữ vững tính ổn định cơ học mà còn cải thiện độ dẻo, giúp dễ dàng gia công trong điều kiện phức tạp.

Dù không phải là lựa chọn kinh tế nhất, nhưng đối với các ngành như gia dụng cao cấp, thực phẩm, y tế hay điện tử, thì Inox 10Cr18Ni12 luôn là giải pháp đáng tin cậy và lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS304 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304 1. Thép STS304 Là Gì? Thép STS304 là [...]

    Hợp Kim Đồng PB105

    Hợp Kim Đồng PB105 – Đồng Thiếc Với Khả Năng Chịu Tải Và Chống Ăn [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30302B

    Thép Không Gỉ SAE 30302B 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30302B Là Gì? [...]

    Vật Liệu Duplex 15X18H12C4TЮ

    Vật Liệu Duplex 15X18H12C4TЮ 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 15X18H12C4TЮ Duplex 15X18H12C4TЮ là loại [...]

    Lá Căn Inox 630 0.24mm

    Lá Căn Inox 630 0.24mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.07MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.07MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.07mm Lá [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.04mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.04mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.04mm Là Gì? Lá căn [...]

    C79300 Materials

    C79300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    61.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    146.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo