2.102.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
24.000 
27.000 

Thép Inox 10X17H13M2T

1. Giới Thiệu Thép Inox 10X17H13M2T

Thép Inox 10X17H13M2T (tiêu chuẩn GOST – Nga) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, chứa khoảng 13% Crom, 2% Molypden và được bổ sung Titan để cải thiện các đặc tính chống ăn mòn và cơ học. Loại thép này tương đương gần với AISI 420Mo hoặc X20Cr13 + Mo + Ti trong tiêu chuẩn phương Tây.

So với các mác thép martensitic truyền thống, Inox 10X17H13M2T có khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệtchống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng Molypden và Titan. Vật liệu này có khả năng tôi cứng cao, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học cao và độ cứng vượt trội.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 10X17H13M2T

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.12
Cr 12.0 – 14.0
Mo 1.5 – 2.5
Ti 0.3 – 0.7
Ni ≤ 1.0
Mn ≤ 0.8
Si ≤ 0.6
P ≤ 0.035
S ≤ 0.025
Fe Còn lại

💡 Molypden tăng khả năng chống ăn mòn điểm, còn Titan giúp ổn định cấu trúc thép, hạn chế hiện tượng ăn mòn ranh giới hạt sau khi hàn.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
🔧 Độ cứng sau tôi: lên đến 50 HRC
🔧 Độ giãn dài: 15 – 20%
🌡️ Nhiệt độ làm việc: tối đa 450°C
🧲 Từ tính: Có từ tính sau khi tôi luyện

📌 Nhờ đặc tính tôi cứng, loại inox này rất thích hợp trong môi trường làm việc cơ học cao, chịu mài mòn, ăn mòn nhẹ và nhiệt độ trung bình.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 10X17H13M2T

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Trục quay, bánh răng, linh kiện truyền động
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn, bồn chứa hóa chất, phụ tùng phản ứng
Gia dụng cao cấp Dao kéo, kéo công nghiệp, dụng cụ nhà bếp bền, sắc
Y tế – thí nghiệm Dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ xét nghiệm
Giao thông vận tải Trục bánh xe, ống chịu mài mòn nhẹ

👉 Inox 10X17H13M2T là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chống ăn mòn vừa phải, và cần hiệu quả chi phí tối ưu.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 10X17H13M2T

Độ cứng cao, có thể đạt đến 50 HRC sau khi nhiệt luyện
Chống ăn mòn tốt hơn thép 420 thường nhờ hàm lượng Mo
Bền nhiệt tốt trong điều kiện làm việc đến 450°C
Chịu mài mòn và tải trọng cơ học cao
Giá thành hợp lý so với thép austenitic như Inox 304 hay 316

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 10X17H13M2T là loại thép không gỉ martensitic cải tiến, sở hữu độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn, và chống ăn mòn nhẹ. Với cấu trúc ổn định và khả năng nhiệt luyện, loại thép này cực kỳ thích hợp cho các bộ phận cơ khí làm việc liên tục, dao cụ, thiết bị hóa chất hoặc dụng cụ y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có hiệu suất cơ học cao với chi phí tiết kiệm hơn các dòng austenitic, thì 10X17H13M2T là lựa chọn đáng để cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Láp Phi 60

    Đồng Láp Phi 60 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 50 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Inox 440C Phi 18

    Láp Inox 440C Phi 18 Láp inox 440C phi 18 (đường kính 18mm) là sản [...]

    THÉP X6Cr13

    THÉP X6Cr13 1. Giới Thiệu Thép X6Cr13 Thép X6Cr13 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Thép SUS302 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS302 1. Thép SUS302 Là Gì? Thép SUS302 là [...]

    Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4

    Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4 1. Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì? Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4 là loại thép [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30200

    Thép Không Gỉ UNS S30200 – Lựa Chọn Cứng Vững Trong Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Lục Giác Inox 420 48mm

    Lục Giác Inox 420 48mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    2.700.000 
    24.000 
    11.000 
    67.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo