Thép Inox X2CrNiMo18.16
1. Thép Inox X2CrNiMo18.16 Là Gì?
Thép Inox X2CrNiMo18.16 là thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc hệ tiêu chuẩn DIN (Đức), sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ thành phần hợp kim giàu Niken (Ni) và Molypden (Mo). Với hàm lượng ~18% Crom, ~16% Niken và ~2–2.5% Molypden, vật liệu này có hiệu suất hoạt động cao trong môi trường chứa ion Clorua, nước biển, hóa chất ăn mòn và axit yếu.
Tên gọi “X2” thể hiện hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.03%), giúp loại thép này chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả, đặc biệt sau khi hàn. Vì vậy, X2CrNiMo18.16 rất lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, ổn định khi hàn và chống ăn mòn điểm mạnh.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrNiMo18.16
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.03 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 15.5 – 17.0 |
Mo | 2.0 – 2.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.020 |
N | ≤ 0.11 |
Fe | Còn lại |
💡 Nhờ Niken cao (~16%), loại inox này có độ bền dẻo tốt hơn so với inox 316, đồng thời khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hạt cũng được tăng cường đáng kể.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
📌 Với hàm lượng carbon thấp và tổ hợp hợp kim tối ưu, X2CrNiMo18.16 duy trì hiệu suất bền bỉ trong nhiệt độ khắc nghiệt và môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất và nước biển.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrNiMo18.16
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Hóa chất – công nghiệp | Bồn chứa axit, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hóa chất |
Hàng hải – biển khơi | Chi tiết máy ngoài khơi, trục chân vịt, thiết bị dưới nước biển |
Y tế – dược phẩm | Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng sạch, bề mặt inox không nhiễm |
Xử lý nước thải | Bể chứa, hệ thống lọc, ống dẫn trong nhà máy nước |
Kiến trúc ngoài trời | Kết cấu tiếp xúc môi trường mưa, muối, hóa chất |
👉 Thép Inox X2CrNiMo18.16 thường được sử dụng ở các vị trí hàn cố định hoặc môi trường có nồng độ Clorua cao, nơi yêu cầu khả năng chống rỗ và ăn mòn điểm mạnh mẽ.
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrNiMo18.16
✅ Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hạt cực tốt
✅ Hàm lượng Niken và Mo cao, cho hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt
✅ Không từ tính, dễ sử dụng trong thiết bị y tế và điện tử
✅ Hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao và thấp
5. Tổng Kết
Thép Inox X2CrNiMo18.16 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu ăn mòn mạnh, yêu cầu độ dẻo cao và không bị ảnh hưởng sau hàn. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa Crom – Niken – Molypden, vật liệu này mang lại sự an toàn và bền vững cho các hệ thống trong môi trường hóa chất, biển và công nghiệp nặng.
Nhờ vào hàm lượng carbon thấp, inox X2CrNiMo18.16 không chỉ dễ hàn mà còn tránh được hiện tượng ăn mòn kẽ hạt – một điểm yếu thường gặp của các loại inox thông thường khi làm việc ở nhiệt độ cao.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan