21.000 
34.000 
3.027.000 
13.000 
1.345.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Vật Liệu 0Cr18Ni9

1. Vật Liệu 0Cr18Ni9 Là Gì?

0Cr18Ni9 là tên gọi theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T cho một loại thép không gỉ austenitic, tương đương với SUS304 (Nhật), AISI 304 (Mỹ), hoặc 1.4301 (Châu Âu). Đây là một trong những loại inox phổ biến nhất thế giới, được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và dễ gia công.

Cái tên “0Cr18Ni9” biểu thị thành phần hóa học chính: không quá 0.08% carbon (C), khoảng 18% Crom (Cr), và khoảng 9% Niken (Ni). Đây là loại thép đa dụng, thích hợp cho hầu hết các ứng dụng dân dụng, công nghiệp, thực phẩm, hóa chất và y tế.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 0Cr18Ni9

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

💡 Với tỷ lệ Cr và Ni lý tưởng, 0Cr18Ni9 có khả năng chống oxy hóa tốt, không từ tính ở trạng thái ủkhả năng hàn vượt trội.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép


2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc: -196°C đến 800°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ; có thể xuất hiện nhẹ sau gia công nguội

📌 Tính dẻo cao và khả năng chống ăn mòn tốt giúp 0Cr18Ni9 thích hợp cho các chi tiết uốn cong, hàn, dập sâu, và tiếp xúc với thực phẩm, hóa chất nhẹ.


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 0Cr18Ni9

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Bồn chứa, dây chuyền chế biến, dụng cụ nhà bếp, nồi, xoong inox
Y tế – dược phẩm Bàn mổ, tủ tiệt trùng, bồn rửa y tế
Hóa chất nhẹ Bồn hóa chất, bể chứa không chịu axit mạnh
Trang trí – kiến trúc Lan can, tay vịn, biển hiệu, khung inox
Dân dụng – nội thất Chậu rửa, bàn ghế inox, cửa cổng chống gỉ

👉 Đây là loại thép inox “đa năng” được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực do tính năng ưu việt, độ bền cao và khả năng tái chế tốt.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 0Cr18Ni9

Chống ăn mòn tốt trong hầu hết môi trường không chứa clo hoặc axit mạnh
Dễ hàn, dễ gia công, thích hợp với CNC, dập, cắt plasma
Không từ tính, an toàn cho thiết bị điện – điện tử
Chịu nhiệt tốt, không giòn ở nhiệt độ thấp
Giá thành hợp lý so với hiệu năng và độ bền

🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?


5. Tổng Kết

0Cr18Ni9 là loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao, tính gia công thuận lợi và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, và nội thất inox.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox ổn định, đáng tin cậy và dễ sử dụng cho nhiều loại sản phẩm – 0Cr18Ni9 là lựa chọn hàng đầu.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 321 10MM

    LỤC GIÁC INOX 321 10MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31700

    Thép Không Gỉ UNS S31700 – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường [...]

    Inox 630 Đặc Tính – Những Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 17-4PH

    Inox 630 Đặc Tính – Những Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 17-4PH 1. [...]

    Lục Giác Inox 420 20mm

    Lục Giác Inox 420 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 10 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 240 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ 10X17H13M2T

    Thép Không Gỉ 10X17H13M2T – Vật Liệu Austenitic Chống Ăn Mòn Và Ổn Định Nhiệt [...]

    Vật Liệu STS316

    Vật Liệu STS316 1. Vật Liệu STS316 Là Gì? Vật liệu STS316 là một loại [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.345.000 
    24.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    3.027.000 
    126.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo