Vật Liệu 00Cr19Ni10
1. Vật Liệu 00Cr19Ni10 Là Gì?
00Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm thép phổ biến nhất hiện nay, tương đương với Inox 304L (Mỹ – AISI 304L), SUS304L (Nhật Bản) hoặc 1.4306 (Châu Âu). Đặc trưng của vật liệu này là hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt khi được sử dụng trong điều kiện hàn hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Với thành phần chứa khoảng 19% Crom (Cr) và 10% Niken (Ni), 00Cr19Ni10 vẫn giữ được các đặc tính cơ bản của Inox 304 nhưng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit nhẹ và nhiệt độ cao. Do đó, vật liệu này thường được ưu tiên trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nồi hơi và thiết bị chịu ăn mòn cao.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 00Cr19Ni10
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.03 |
Cr | 18.0 – 20.0 |
Ni | 8.0 – 12.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
N | ≤ 0.10 |
Fe | Còn lại |
💡 Carbon thấp làm giảm đáng kể hiện tượng ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng thiết bị công nghiệp cần đảm bảo độ bền lâu dài.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 480 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 170 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc: -196°C đến 850°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ; có thể nhẹ sau gia công nguội
📌 Vật liệu có khả năng chịu được môi trường axit nhẹ, hơi nước và muối, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và độ bền cơ học ổn định ở điều kiện khắc nghiệt.
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 00Cr19Ni10
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
---|---|
Thực phẩm – Dược phẩm | Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiệt trùng, bàn thao tác |
Thiết bị hóa chất | Bộ trao đổi nhiệt, bể phản ứng, đường ống dẫn hóa chất nhẹ |
Công nghiệp năng lượng | Thiết bị lò hơi, thiết bị chịu áp lực cao |
Xây dựng dân dụng | Lan can, tay vịn, thang máy, vật liệu trang trí cao cấp |
Cơ khí – chế tạo | Vỏ máy, chi tiết chịu ăn mòn nhẹ, trục, bánh răng nhỏ |
👉 Lợi thế không bị ăn mòn sau hàn khiến vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đặc biệt là lĩnh vực liên quan đến an toàn thực phẩm và dược phẩm.
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 00Cr19Ni10
✅ Khả năng chống ăn mòn cao hơn Inox 304, đặc biệt sau khi hàn
✅ Không bị ăn mòn kẽ hở hoặc ăn mòn liên kết hạt
✅ Tính dẻo cao, dễ uốn, hàn, cán, kéo
✅ Chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định trong môi trường nóng ẩm
✅ Phù hợp với ngành thực phẩm – y tế nhờ khả năng vệ sinh cao
🔗 Inox 329J3L là gì?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
5. Tổng Kết
00Cr19Ni10 là vật liệu thép không gỉ austenitic carbon thấp, mang lại độ bền ăn mòn tuyệt vời và khả năng hàn ưu việt, vượt trội so với các phiên bản 304 thông thường. Đây là vật liệu lý tưởng cho môi trường cần độ sạch cao, nơi mà việc ăn mòn sau hàn có thể ảnh hưởng tới an toàn và tuổi thọ thiết bị.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp thép không gỉ chất lượng cao cho ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất nhẹ, thì 00Cr19Ni10 là lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả lâu dài.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan