3.027.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
18.000 
27.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
24.000 

VẬT LIỆU 12Cr18Mn9Ni5N

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 12Cr18Mn9Ni5N

12Cr18Mn9Ni5N là một loại thép không gỉ austenitic mangan-niken có hàm lượng Crom cao (≈18%), kết hợp với Mangan (Mn)Ni-kel (Ni) để thay thế một phần hàm lượng Niken truyền thống trong các loại inox như SUS304. Đồng thời, sự bổ sung Nitơ (N) giúp tăng cường cơ tính và khả năng chống ăn mòn cho vật liệu này.

Loại thép này mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn nhờ giảm chi phí hợp kim nhưng vẫn giữ được các đặc tính cơ học và hóa học ưu việt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong thiết bị dân dụng, công nghiệp nhẹ, cơ khí chế tạo và kiến trúc xây dựng.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 12Cr18Mn9Ni5N

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Mn 8.0 – 10.0
Ni 4.0 – 6.0
N 0.10 – 0.20
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Việc tăng Mn và N, giảm Ni giúp duy trì cấu trúc austenitic, đồng thời tăng độ bền, giảm chi phí sản xuất và cải thiện tính ổn định cơ học.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép


2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 600°C
🧲 Không từ tính – bản chất austenitic
🔥 Chịu nhiệt tốt, ổn định trong môi trường giàu axit nhẹ và muối

12Cr18Mn9Ni5N có thể hàn, dập, cán và cắt gọt tốt, thích hợp với các quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.


3. Ứng Dụng Của 12Cr18Mn9Ni5N

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Thiết bị dân dụng Bồn rửa, bàn inox, dụng cụ nhà bếp, tủ lạnh, máy hút mùi
Xây dựng & kiến trúc Tấm ốp, khung cửa, tay vịn, máng thoát nước, trụ cột trang trí
Cơ khí chế tạo Tấm thép định hình, kết cấu chịu lực nhẹ, vỏ máy công nghiệp
Công nghiệp nhẹ Băng tải, bàn thao tác, bồn chứa thực phẩm
Giao thông vận tải Vật liệu lót, ốp trang trí, phụ kiện chống gỉ cho xe tải/xe buýt

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 12Cr18Mn9Ni5N

Giá thành rẻ hơn so với inox 304 nhờ giảm Ni, thay bằng Mn và N
Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và hơi ẩm thông thường
Gia công tạo hình, hàn và cán nguội tốt
Không nhiễm từ, thích hợp trong ngành thực phẩm và y tế
Độ dẻo và độ bền kéo cao, phù hợp với thiết kế phức tạp

🔗 Thép tốc độ cao molypden


5. Tổng Kết

Vật liệu 12Cr18Mn9Ni5N là giải pháp tiết kiệm – hiệu quả – bền vững cho nhiều ứng dụng cơ khí và dân dụng nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và chi phí hợp lý. Với sự thay thế thông minh giữa Ni và Mn + N, mác thép này mang lại hiệu suất cao trong khi tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Nếu bạn đang tìm một loại thép không gỉ austenitic không từ tính – dễ sản xuất – chống rỉ nhẹ – ứng dụng rộng rãi, thì 12Cr18Mn9Ni5N là lựa chọn đáng để cân nhắc.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 304S15

    Thép Không Gỉ 304S15 Là Gì? Thép không gỉ 304S15 là một biến thể của [...]

    Vật Liệu X1CrNb15

    Vật Liệu X1CrNb15 1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNb15 Là Gì? 🧪 Vật liệu X1CrNb15 [...]

    Inox 301S21 Là Gì

    Inox 301S21 – Thép không gỉ đàn hồi, chịu lực và ăn mòn tốt 1. [...]

    Tấm Inox 316 16mm

    Tấm Inox 316 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 1.4948 Là Gì?

    Thép 1.4948 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4948 Là Gì? Thép 1.4948, [...]

    Inox STS202 Là Gì?

    Inox STS202 Là Gì? Inox STS202 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    C41000 Copper Alloys

    C41000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Với Tính Năng Ưu Việt 1. C41000 [...]

    Tấm Inox 201 0.55mm

    Tấm Inox 201 0.55mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.130.000 
    191.000 
    2.102.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    270.000 
    21.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo