Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
34.000 
42.000 
30.000 
23.000 

Vật Liệu 022Cr17Ni12Mo2

1. Giới Thiệu Vật Liệu 022Cr17Ni12Mo2

🔍 022Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng carbon siêu thấp (≤ 0.022%), được cải tiến từ mác thép 316 để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất chống gỉ vượt trội và khả năng chịu axit, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc axit sulfuric loãng.

Theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB, 022Cr17Ni12Mo2 tương đương với thép không gỉ SUS316L của Nhật hoặc AISI 316L của Hoa Kỳ. Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm nhờ tính ổn định và độ tinh khiết cao.

👉 Xem thêm về khái niệm thép và các yếu tố quyết định tính chất của thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 022Cr17Ni12Mo2

🧪 Thành phần hóa học tiêu biểu (% theo khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.022
Cr 16.0 – 18.0
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.0 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
N ≤ 0.10

⚙️ Tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 485 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 170 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng (Rockwell B): ≤ 95 HRB

  • Tỷ trọng: ~7.98 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C

📌 Nhờ hàm lượng carbon cực thấp, 022Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống hiện tượng ăn mòn kẽ hở và ăn mòn giữa các hạt rất tốt – đặc biệt sau khi hàn, giúp đảm bảo độ bền lâu dài của kết cấu trong môi trường ăn mòn.

3. Ứng Dụng Của 022Cr17Ni12Mo2

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, vật liệu 022Cr17Ni12Mo2 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Công nghiệp hóa chất và hóa dầu: Làm bồn chứa, ống dẫn hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bơm và van trong môi trường chứa clorua, axit và kiềm.

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Gia công thiết bị chế biến, bồn lên men, bồn khuấy, hệ thống đường ống cấp liệu và thiết bị vệ sinh vô trùng.

  • Xây dựng và công trình ven biển: Dùng cho các cấu kiện ngoài trời, lan can, ốc vít, bu lông cần chống ăn mòn không khí biển.

  • Thiết bị y tế và sinh học: Chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng thí nghiệm nhờ đặc tính chống gỉ và an toàn sinh học.

  • Công nghệ năng lượng: Sử dụng trong tua-bin, thiết bị trao đổi nhiệt tại nhà máy điện và pin nhiên liệu.

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim và vai trò trong môi trường khắc nghiệt

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 022Cr17Ni12Mo2

🌟 Những đặc tính nổi bật giúp 022Cr17Ni12Mo2 được ưa chuộng:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt tốt trong môi trường có ion clorua và axit loãng, vượt trội so với thép 304.

  • Chống ăn mòn sau hàn: Không hình thành kết tủa cacbua crom nhờ hàm lượng carbon cực thấp → không bị ăn mòn liên kết hạt.

  • Tính hàn tuyệt vời: Phù hợp với các phương pháp hàn TIG, MIG và hồ quang chìm.

  • Ổn định cơ tính ở nhiệt độ thấp: Giữ độ bền và dẻo ở điều kiện -196°C.

  • Bề mặt sáng bóng: Dễ đánh bóng và vệ sinh, phù hợp với ngành thực phẩm và thiết bị y tế.

  • Không nhiễm từ: Đặc trưng của thép austenitic, ứng dụng tốt trong thiết bị điện tử và các môi trường cần vật liệu không nhiễm từ.

🔍 Xem thêm về các loại thép và cách chúng được phân chia

5. Tổng Kết

Vật liệu 022Cr17Ni12Mo2 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, an toàn sinh họckhả năng hàn tốt. Nhờ hàm lượng carbon cực thấp và bổ sung molypden, thép này đặc biệt phù hợp cho các ngành công nghiệp khắt khe như hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải.

So với thép không gỉ 304L hoặc 316L thông thường, 022Cr17Ni12Mo2 mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường clorua, đặc biệt ở những vị trí chịu hàn, nhờ vào khả năng chống ăn mòn sau hàn rất tốt.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại vật liệu bền vững, sạch, dễ gia công và chịu được môi trường ăn mòn cao – thì 022Cr17Ni12Mo2 là giải pháp đáng cân nhắc hàng đầu.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Cu-PHC Là Gì?

    Đồng Cu-PHC 1. Đồng Cu-PHC Là Gì? Đồng Cu-PHC (Phosphorus High Conductivity Copper) là loại [...]

    Tấm Inox 630 16mm

    Tấm Inox 630 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox SAE 51410 Là Gì?

    Inox SAE 51410 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SAE 51410 [...]

    Thép Inox X6CrNiTi18-10

    Thép Inox X6CrNiTi18-10 1. Thép Inox X6CrNiTi18-10 Là Gì? Thép Inox X6CrNiTi18-10 là mác thép [...]

    Lục Giác Inox 630 16mm

    Lục Giác Inox 630 16mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 304 0.40mm

    Cuộn Inox 304 0.40mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng Cu-ETP Là Gì?

    Đồng Cu-ETP 1. Đồng Cu-ETP Là Gì? Đồng Cu-ETP (Electrolytic Tough Pitch Copper) là loại [...]

    Inox SAE 51434 Là Gì?

    Inox SAE 51434 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SAE 51434 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    16.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    1.130.000 
    27.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo