Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
27.000 
27.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
1.130.000 
24.000 

Vật liệu SUS316

1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS316

🔍 SUS316 là một trong những loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm thép 18-8, được cải tiến bằng cách thêm molypden (Mo) để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua. Vật liệu này thường được gọi là “Inox 316” và là phiên bản nâng cấp của thép SUS304. SUS316 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn cao như ngành hàng hải, y tế, thực phẩm và hóa chất.

SUS316 được biết đến không chỉ nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội mà còn nhờ độ dẻo và khả năng gia công tốt. Vật liệu này tuân theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương với AISI 316 (Mỹ) hoặc 1.4401 (EN).

👉 Tham khảo thêm về các loại thép hợp kim để hiểu sâu hơn về vai trò của nguyên tố hợp kim như molypden trong SUS316.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu SUS316

⚙️ SUS316 có thành phần hóa học cơ bản như sau:

  • Cr (Chromium): 16.0 – 18.0%

  • Ni (Nickel): 10.0 – 14.0%

  • Mo (Molypden): 2.0 – 3.0%

  • C (Carbon): ≤ 0.08%

  • Mn (Mangan): ≤ 2.0%

  • Si (Silic): ≤ 1.0%

  • P (Phốt pho): ≤ 0.045%

  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.03%

  • Fe (Sắt): Còn lại

Một số tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 515 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 95 HRB (Annealed)

🌡️ Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến 870°C và ngắt quãng ở 925°C, tuy nhiên khi yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường nhiệt cao thì SUS310S sẽ phù hợp hơn.

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu SUS316

🧪 Nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt, SUS316 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khắt khe:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng.

  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, vì vật liệu này không gây kích ứng và có độ sạch cao.

  • Ngành hàng hải: Kết cấu ngoài trời, ốc vít, neo, trục tàu, vì có thể tiếp xúc lâu dài với nước biển.

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: Thiết bị sản xuất, bảo quản, chế biến vì dễ làm sạch, không thôi nhiễm kim loại vào sản phẩm.

  • Kiến trúc: Trang trí nội thất và ngoại thất, lan can, tay vịn, đặc biệt tại các công trình ven biển.

📌 Tìm hiểu thêm về cách thép được chia làm 4 loại để thấy SUS316 nằm ở nhóm nào và ứng dụng ra sao.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu SUS316

✨ SUS316 có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ khác:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt là trong môi trường chứa clorua như nước biển, nước muối, môi trường axit nhẹ.

  • Chịu nhiệt tốt: Vật liệu có thể hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.

  • Khả năng gia công tốt: Dễ uốn, hàn và tạo hình mà không làm giảm chất lượng.

  • An toàn sinh học: Được sử dụng trong dụng cụ y tế, thực phẩm do không gây hại cho con người.

  • Độ bền và tuổi thọ cao: Bền bỉ theo thời gian ngay cả khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

💡 Bạn có thể tìm hiểu thêm về 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép để hiểu vai trò của Mo trong SUS316.

5. Tổng Kết

📌 Vật liệu SUS316 là một trong những lựa chọn hàng đầu khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và độ an toàn sinh học. Từ ngành công nghiệp hóa chất đến y tế và hàng hải, SUS316 luôn chứng tỏ được tính ưu việt. Với thành phần chứa molypden, SUS316 trở nên nổi bật hơn so với SUS304 trong môi trường ăn mòn mạnh, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, thì SUS316 chính là giải pháp đáng tin cậy.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C61600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C61600 1. Đồng Hợp Kim C61600 Là Gì? Đồng hợp kim C61600 [...]

    Đồng C33200 Là Gì?

    Đồng C33200 1. Đồng C33200 Là Gì? Đồng C33200 là một loại đồng đúc có [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 73MM

    LỤC GIÁC INOX 321 73MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép STS317L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS317L 1. Thép STS317L Là Gì? Thép STS317L là [...]

    Lá Căn Inox 410 4mm

    Lá Căn Inox 410 4mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tìm hiểu về Inox S30815

    Inox S30815 Là Gì? Inox S30815, còn được biết đến với tên gọi thương mại [...]

    Tấm Inox 409 18mm

    Tấm Inox 409 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng CZ132 Là Gì?

    Đồng CZ132 1. Đồng CZ132 Là Gì? Đồng CZ132 là một loại hợp kim đồng [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.700.000 
    1.345.000 
    11.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Hỏi ChatGPT
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo