Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
3.372.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
27.000 
1.579.000 

THÉP INOX 1.4724

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4724

Thép Inox 1.4724, tên kỹ thuật là X10CrAlSi18, là một loại thép không gỉ chịu nhiệt thuộc nhóm ferritic, được thiết kế đặc biệt để hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 1050°C. Nhờ vào hàm lượng Crom (Cr) cao và bổ sung Silicon (Si), thép này có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, ổn định cơ học và duy trì hiệu suất lâu dài trong điều kiện nhiệt độ cao và không khí khô.

Inox 1.4724 không chứa Niken – một yếu tố giúp giảm giá thành sản xuất, đồng thời tránh các biến động thị trường niken, rất phù hợp trong các hệ thống gia nhiệt, lò đốt, trục quay, khay nung và thiết bị xử lý nhiệt.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4724

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.15
Cr 17.0 – 19.0
Si 1.0 – 1.5
Mn ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Al ≤ 0.30
Fe Còn lại

💡 Nhờ hàm lượng Cr caoSi bổ sung, Inox 1.4724 tạo nên một lớp oxit bảo vệ ổn định, ngăn ngừa oxy hóa và biến dạng kim loại ở nhiệt độ cao.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 430 – 630 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 18%
🧲 Từ tính: Có – cấu trúc ferritic
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới 1050°C
🔥 Khả năng chống oxy hóa: Xuất sắc trong không khí nóng khô

Vật liệu này có thể được hàn, cán, dập, tạo hình dễ dàng. Tuy nhiên, nên tránh sử dụng trong môi trường khử (giàu carbon hoặc hydro) vì lớp oxit bảo vệ có thể bị phá hủy.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4724

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt luyện Trục lò, khay nung, buồng đốt, bộ phận chịu nhiệt liên tục
Hệ thống sưởi công nghiệp Lò sấy, bộ gia nhiệt, tấm chắn nhiệt
Ô tô – công nghiệp xả thải Hệ thống ống xả, tấm cách nhiệt, buồng đốt nhỏ
Thiết bị dân dụng chịu nhiệt Lò nướng, bếp gas công nghiệp, bộ phận sấy khô
Ngành luyện kim Trục quay, bệ nung, bộ phận chịu nhiệt dài ngày

💡 Đây là sự thay thế hiệu quả cho các vật liệu niken cao cấp trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao nhưng không tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4724

Chịu nhiệt tốt, làm việc ổn định đến 1050°C
Kháng oxy hóa cực tốt, giữ được cấu trúc bền bỉ trong không khí nóng
Không chứa niken, giúp giảm chi phí và ổn định nguồn cung
Gia công tốt, dễ dập, cán và tạo hình
Từ tính cao, dễ phát hiện và phân loại trong hệ thống cơ khí

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4724 (X10CrAlSi18) là vật liệu chuyên dụng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, chịu oxy hóa mạnh, chi phí tối ưu và không cần chống ăn mòn hóa học đặc biệt. Nhờ cấu trúc ferritic ổn định và không chứa niken, inox 1.4724 là lựa chọn phù hợp cho các thiết bị chịu nhiệt, lò công nghiệp, bộ gia nhiệt, và các chi tiết cơ khí hoạt động liên tục trong môi trường trên 1000°C.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép chịu nhiệt – bền – không niken – dễ sản xuất – ổn định lâu dài, thì Inox 1.4724 chính là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 52 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 52 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    C1221 Materials

    C1221 Materials – Đồng Nguyên Chất Cao Cấp, Dẫn Điện Và Gia Công Dễ Dàng [...]

    Thép Không Gỉ UNS S44700

    Thép Không Gỉ UNS S44700 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S44700 Là Gì? [...]

    Hợp Kim Đồng C34500

    Hợp Kim Đồng C34500 – Đồng Thau Chì Với Khả Năng Cắt Gọt Và Ứng [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1 1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn25Pb1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi12Zn25Pb1 [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.20MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.20MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.20mm Lá [...]

    CW128C Materials

    CW128C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Bền Bỉ, Dễ Gia Công Và Chống [...]

    Thép Inox 1.4429

    Thép Inox 1.4429 1. Thép Inox 1.4429 Là Gì? Thép Inox 1.4429, còn được biết [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    32.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    90.000 
    270.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo