Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
67.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

THÉP INOX 405S17

1. Giới Thiệu Thép Inox 405S17

Thép Inox 405S17 là một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crôm cao (khoảng 12–14%) và được bổ sung nhôm (Al) nhằm cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Đây là vật liệu được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt, chẳng hạn như bộ phận ống xả ô tô, lò hơi công nghiệp và các thiết bị nhiệt khác.

Thép 405S17 được coi là phiên bản cải tiến của inox 405 tiêu chuẩn, với sự ổn định cấu trúc tốt hơn nhờ hàm lượng nhôm và mangan tối ưu, giúp ngăn ngừa sự chuyển pha không mong muốn ở nhiệt độ cao. Ngoài ra, do không chứa niken hoặc chỉ chứa với lượng rất nhỏ, 405S17 còn có chi phí sản xuất thấp, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu về giá thành và độ bền.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm mấy loại?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 405S17

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 12.0 – 14.0
Al ≤ 0.30
Mn ≤ 1.00
Si ≤ 1.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Ni ≤ 0.50
Fe Còn lại

🧪 Thành phần hóa học của 405S17 giúp tăng cường tính ổn định nhiệt, hạn chế sự giòn ở nhiệt độ cao và duy trì tính cơ học bền vững trong quá trình sử dụng lâu dài.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 410 – 620 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • 📏 Độ giãn dài sau đứt (Elongation): ≥ 20%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 750°C

  • 🧲 Từ tính: Có (thuộc nhóm thép ferritic)

⚙️ Inox 405S17 có khả năng chống oxy hóa và ổn định pha ở nhiệt độ cao tốt hơn các loại inox ferritic thông thường. Đồng thời, vật liệu này dễ hàn hơn so với inox 430, giúp thuận tiện trong chế tạo công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 405S17

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành ô tô Bộ phận ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác, bộ giảm âm
Công nghiệp nhiệt Tấm chắn nhiệt, ống gia nhiệt, buồng đốt
Cơ khí chế tạo Thiết bị sưởi, linh kiện chịu nhiệt, máy phát điện
Gia dụng Bộ phận lò nướng, máy sấy, thiết bị bếp công nghiệp

✅ Với khả năng chịu nhiệt và từ tính, 405S17 được ứng dụng linh hoạt trong các thiết bị nhiệt cần hiệu suất ổn định và chi phí tiết kiệm.

🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 405S17

Khả năng chịu nhiệt cao: Thép 405S17 có thể hoạt động tốt ở môi trường lên đến 750°C mà không bị biến dạng hay mất tính chất cơ học.

Chống oxy hóa tốt: Nhờ có nhôm trong thành phần, thép này duy trì bề mặt sáng sạch, không bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí nóng.

Dễ hàn và gia công: Khác với nhiều loại thép ferritic khác, 405S17 không bị nứt trong quá trình hàn và có thể tạo hình dễ dàng.

Chi phí thấp: Do hàm lượng niken thấp hoặc không có, thép 405S17 mang lại hiệu quả kinh tế cho các dự án lớn mà vẫn bảo đảm độ bền và tính ổn định.

Tính từ cao: Thuận lợi cho các ứng dụng cần cảm biến từ, cơ cấu truyền động, hoặc yêu cầu phân loại từ tính.

5. Tổng Kết

Thép Inox 405S17 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần đến sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt, ổn định cơ học và chi phí tiết kiệm. Đây là lựa chọn thay thế hiệu quả cho các loại thép austenitic trong các hệ thống xả ô tô, thiết bị nhiệt và các cấu trúc chịu tác động môi trường nhiệt độ cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ chịu nhiệt, bền, có từ tính, và phù hợp ngân sách, thì Inox 405S17 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 403 Là Gì?

    Inox 403 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 403 là loại [...]

    Tìm hiểu về Thép

    Sắt và thép là hai loại vật liệu kim loại có vai trò quan trọng [...]

    Thép Không Gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2

    Thép Không Gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2 1. Thép Không Gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Là Gì? Thép không gỉ X6CrMnNiCuN18-12-4-2 [...]

    Lục Giác Inox 630 25mm

    Lục Giác Inox 630 25mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 304 220mm

    Tấm Inox 304 220mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Vật Liệu 1.4878 (X10CrAlSi25 / AISI 446)

    Vật Liệu 1.4878 (X10CrAlSi25 / AISI 446) 1. Vật Liệu 1.4878 Là Gì? Vật liệu [...]

    Láp Đồng Phi 40 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 40 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Láp Inox 440C Phi 420

    Láp Inox 440C Phi 420 Láp inox 440C phi 420 (đường kính 420mm) là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    67.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo