191.000 
126.000 
34.000 
3.372.000 
3.027.000 
146.000 

Thép UNS S43600 Là Gì?

Thép UNS S43600, còn được biết đến dưới mã tiêu chuẩn quốc tế, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic với thành phần hóa học đặc trưng giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao cùng với độ bền cơ học ổn định. Đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu chống oxi hóa và chịu được các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, đóng tàu, và sản xuất thiết bị gia dụng.

Thép UNS S43600 thường được xem là tương đương với thép không gỉ 1.4362 hoặc AISI 436, với đặc tính nổi bật về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Với thành phần crôm cao và bổ sung các nguyên tố hợp kim như molypden, vật liệu này là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đặc biệt.

👉 Tham khảo thêm về các loại inox ferritic:
🔗 Inox 1.4513 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép UNS S43600

2.1 Thành phần hóa học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 16.0 – 18.0
Mo 0.5 – 0.8
Ni ≤ 0.5
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Sự kết hợp của Cr và Mo mang lại cho UNS S43600 khả năng chống ăn mòn pitting và chống ăn mòn lỗ li ti (crevice corrosion) rất tốt, giúp vật liệu hoạt động hiệu quả trong môi trường chứa ion Cl⁻ như nước biển hoặc hóa chất ăn mòn.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 620 MPa 
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 270 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 20% 
  • Độ cứng: ≤ 200 HB 
  • Từ tính: Có từ tính (do cấu trúc ferritic) 
  • Khả năng chịu nhiệt: Làm việc hiệu quả đến khoảng 400°C 

👉 Xem thêm tài liệu về tính chất các loại inox ferritic:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép UNS S43600

Thép UNS S43600 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học phù hợp:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa, thiết bị vận chuyển hóa chất, đường ống
Công nghiệp đóng tàu Linh kiện tàu thuyền, bộ phận tiếp xúc trực tiếp nước biển
Công nghiệp chế tạo máy Các bộ phận chịu lực, vỏ máy, kết cấu chịu ăn mòn
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chứa đựng và chế biến thực phẩm nhờ tính an toàn
Xây dựng và kiến trúc Lan can, tấm ốp mặt tiền, thiết bị ngoại thất

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép UNS S43600

Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ăn mòn clorua, đặc biệt chống pitting và crevice corrosion rất hiệu quả.
Độ bền cơ học tốt, đảm bảo sự ổn định về cấu trúc và khả năng chịu lực trong ứng dụng thực tế.
Dễ dàng gia công và hàn, tuy nhiên cần các biện pháp kiểm soát nhiệt độ để tránh ảnh hưởng đến cấu trúc ferritic.
Chi phí hợp lý hơn so với thép Austenitic chứa nhiều niken, giúp tiết kiệm trong các dự án công nghiệp lớn.
Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao lên đến 400°C, phù hợp với các ứng dụng trong thiết bị nhiệt.

👉 Bạn có thể tìm hiểu thêm các vật liệu có tính năng tương tự:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép UNS S43600 là một lựa chọn tối ưu trong nhóm thép không gỉ ferritic, được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, thích hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi môi trường khắc nghiệt như hóa chất, hàng hải và công nghiệp chế tạo. Với giá thành hợp lý cùng hiệu suất bền bỉ, vật liệu này là sự lựa chọn thông minh cho các dự án công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn cần một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, ổn định về mặt cơ học và có chi phí tiết kiệm, UNS S43600 chắc chắn là một ứng viên không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng C51180

    Hợp Kim Đồng C51180 – Phosphor Bronze Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Mài [...]

    CĂN ĐỒNG 0.01MM

    CĂN ĐỒNG 0.01MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.01mm Là [...]

    Đồng Tấm 0.24mm

    Đồng Tấm 0.24mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Thép 00Cr18Ni10N Là Gì?

    Thép 00Cr18Ni10N 1. Thép 00Cr18Ni10N Là Gì? Thép 00Cr18Ni10N là mác thép không gỉ thuộc [...]

    Đồng C2300 Là Gì?

    Đồng C2300 1. Đồng C2300 Là Gì? Đồng C2300 là một loại đồng tinh luyện [...]

    Đồng Hợp Kim CW723R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW723R 1. Đồng Hợp Kim CW723R Là Gì? Đồng hợp kim CW723R [...]

    ĐỒNG ĐỎ LỤC GIÁC PHI 4

    ĐỒNG ĐỎ LỤC GIÁC PHI 4 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    Thép X2CrNiMo17-12-2 là gì?

    Thép X2CrNiMo17-12-2 1. Thép X2CrNiMo17-12-2 là gì? Thép X2CrNiMo17-12-2 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    126.000 
    21.000 
    32.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo