3.027.000 
108.000 
61.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Thép Không Gỉ 1.4742

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4742 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4742, còn được biết đến với ký hiệu X46Cr13 hoặc UNS S42000, là loại thép không gỉ martensitic có chứa khoảng 13-14% crôm. Đây là một trong những loại thép phổ biến thuộc nhóm martensitic, nổi bật với khả năng chịu mài mòn, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và dung dịch nhẹ.

Loại thép này thường được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ cắt, dao kéo, lưỡi cưa, và các chi tiết máy đòi hỏi độ bền cơ học cao cùng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ vừa phải. Thép 1.4742 còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và các thiết bị công nghiệp khác nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4742

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.42 – 0.50%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt 54 – 58 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép 1.4742 có khả năng chịu nhiệt tới khoảng 400 – 500°C, duy trì được độ bền và độ cứng ổn định trong các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4742

🏭 Thép không gỉ 1.4742 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Ngành chế tạo dụng cụ cắt: sản xuất dao, lưỡi kéo, lưỡi cưa và các dụng cụ cắt khác yêu cầu độ cứng và độ bền cao.

  • Ngành công nghiệp ô tô: các chi tiết máy như trục, van, và bánh răng chịu tải trọng và mài mòn.

  • Ngành thực phẩm và y tế: thiết bị, dụng cụ cần đảm bảo vệ sinh, chống ăn mòn và dễ vệ sinh.

  • Ngành xây dựng: các chi tiết chịu mài mòn và ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4742

✨ Thép 1.4742 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp:
✅ Khả năng chịu mài mòn và va đập xuất sắc nhờ độ cứng cao sau nhiệt luyện.
✅ Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp với nhiều môi trường làm việc.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và nhiệt luyện để đạt các đặc tính cơ học mong muốn.
✅ Ổn định trong nhiệt độ trung bình, không bị oxy hóa mạnh khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
✅ Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều dự án sản xuất quy mô lớn.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4742

🔍 Thép không gỉ 1.4742 (X46Cr13) là thép martensitic phổ biến với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt. Với thành phần hợp kim tối ưu và khả năng chịu nhiệt độ trung bình, thép này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành chế tạo dụng cụ cắt, ô tô, thực phẩm và y tế. Thép 1.4742 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo trì trong các dự án công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C18150 Copper Alloys

    C18150 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C18150 Copper Alloys C18150 Copper Alloys là một hợp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 12 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Láp Inox 440C: Đặc tính, ứng dụng và lợi ích

    Láp Inox 440C: Đặc tính, ứng dụng và lợi ích Láp inox 440C là một [...]

    Thép Không Gỉ 02Cr17Ni12Mo2

    Thép Không Gỉ 02Cr17Ni12Mo2 – Inox Chống Ăn Mòn Mạnh Trong Môi Trường Axit 1. [...]

    Lá Căn Inox 0.30mm

    Lá Căn Inox 0.30mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Inox SUS440A Là Gì?

    Inox SUS440A Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS440A là loại [...]

    Giá Vật Liệu Inox 1.4509

    Giá Vật Liệu Inox 1.4509 1. Inox 1.4509 Là Gì? Inox 1.4509, còn gọi là [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni9

    Thép Không Gỉ 1Cr18Ni9 – Vật Liệu Inox Phổ Biến Trong Công Nghiệp Hiện Đại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo