16.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Thép Không Gỉ UNS S43000

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S43000 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ UNS S43000 là một loại thép thuộc nhóm ferritic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và khả năng chịu nhiệt vừa phải. Với thành phần chính là crôm chiếm khoảng 16-18%, thép này không chứa hoặc chứa rất ít niken, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn giữ được đặc tính chống gỉ và oxy hóa ổn định.

Thép UNS S43000 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần vật liệu bền, chống oxy hóa và dễ gia công như trong ngành xây dựng, thiết bị gia dụng và chế tạo máy móc. Đây là lựa chọn phổ biến khi yêu cầu về tính thẩm mỹ và độ bền trong môi trường không quá khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ UNS S43000

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.12%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 80 HRB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép UNS S43000 có khả năng chịu nhiệt liên tục ở nhiệt độ lên đến 815°C, với khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường khí quyển và hơi nước.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ UNS S43000

🏭 Thép không gỉ UNS S43000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do tính chất bền bỉ và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Ngành xây dựng: làm vật liệu cho cửa, cửa sổ, tay vịn, lan can, tấm ốp và các chi tiết kiến trúc ngoài trời.

  • Ngành thiết bị gia dụng: sản xuất dụng cụ nhà bếp, bồn rửa, thiết bị bếp công nghiệp.

  • Ngành công nghiệp ô tô: các bộ phận không chịu nhiệt cao, chi tiết trang trí.

  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: các chi tiết máy cần tính chống ăn mòn và độ bền cơ học vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ UNS S43000

✨ Thép UNS S43000 mang lại nhiều ưu điểm quan trọng:
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường khí quyển và hơi nước.
✅ Độ bền cơ học ổn định, độ dẻo dai cao, dễ dàng gia công và hàn.
✅ Khả năng chịu nhiệt ổn định ở nhiệt độ lên tới 815°C.
✅ Bề mặt sáng bóng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao.
✅ Chi phí thấp hơn so với thép không gỉ austenitic chứa niken, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ UNS S43000

🔍 Thép không gỉ UNS S43000 là thép ferritic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành xây dựng, thiết bị gia dụng và chế tạo máy. Với đặc tính kỹ thuật ổn định và chi phí hợp lý, thép này là lựa chọn phổ biến khi cần vật liệu bền bỉ, dễ gia công và có thẩm mỹ tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 0Cr19Ni10NbN

    Thép Không Gỉ 0Cr19Ni10NbN Là Gì? Thép không gỉ 0Cr19Ni10NbN là loại thép Austenitic cao [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 3MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 3MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    THÉP X2CrTi24

    THÉP X2CrTi24 1. Giới Thiệu Thép X2CrTi24 Thép X2CrTi24 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox 1.4520

    Thép Inox 1.4520 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Tác Động Cơ Học [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 10X17H13M3T

    Giới Thiệu Vật Liệu 10X17H13M3T Thép không gỉ 10X17H13M3T là một trong những mác thép [...]

    Đồng Hợp Kim C67500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C67500 1. Đồng Hợp Kim C67500 Là Gì? Đồng hợp kim C67500 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 62 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Đồng C61300 Là Gì?

    Đồng C61300 1. Đồng C61300 Là Gì? Đồng C61300 là một loại hợp kim thuộc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    24.000 
    242.000 
    2.102.000 
    3.027.000 
    34.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo