3.027.000 
242.000 
30.000 
11.000 
2.102.000 
108.000 

Vật Liệu X2CrTi12

1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrTi12 Là Gì?

🧪 Vật liệu X2CrTi12, còn gọi là thép không gỉ ferritic theo tiêu chuẩn châu Âu (DIN) với mã số 1.4512 hoặc tương đương AISI 409Ti, là một loại thép không gỉ có thành phần chủ yếu là crôm khoảng 11-12% và được ổn định hóa bằng titan (Ti). Loại thép này thuộc nhóm ferritic, có cấu trúc tinh thể dạng lập phương tâm khối (BCC) và không có niken hoặc có hàm lượng rất thấp.

X2CrTi12 được phát triển để tăng cường khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường nhiệt độ cao và môi trường có chứa sulfur. Titan có vai trò làm ổn định cacbon, ngăn ngừa sự kết tủa các cacbua crom gây ra hiện tượng ăn mòn khe hở (intergranular corrosion).

Loại vật liệu này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, sản xuất ống xả và các chi tiết chịu nhiệt độ cao, nhờ đặc tính chịu nhiệt, chống ăn mòn và giá thành hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X2CrTi12

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08% 
  • Cr: 10.5 – 12.5% 
  • Ti: 0.30 – 0.70% 
  • Mn: ≤ 1.0% 
  • Si: ≤ 1.0% 
  • P: ≤ 0.040% 
  • S: ≤ 0.030% 
  • Niken (Ni): ≤ 0.50% 
  • Fe: phần còn lại 

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa 
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 20% 
  • Độ cứng: khoảng 160 – 210 HV 
  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³ 

💡 Vật liệu X2CrTi12 có khả năng chịu nhiệt ổn định lên đến khoảng 600°C, cùng khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và các ứng dụng chịu nhiệt độ trung bình.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X2CrTi12

🏭 Vật liệu X2CrTi12 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau:

  • Ngành công nghiệp ô tô: sản xuất ống xả, hệ thống ống dẫn khí thải chịu nhiệt và chống ăn mòn. 
  • Ngành xây dựng: các kết cấu thép chịu ăn mòn nhẹ và nhiệt độ trung bình. 
  • Công nghiệp chế tạo máy: chi tiết máy móc, tấm kim loại dùng trong môi trường có sulfur và khí oxy hóa nhẹ. 
  • Ngành sản xuất thiết bị gia dụng: các bộ phận cần chống ăn mòn và chịu nhiệt như lò nướng, bếp gas. 

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X2CrTi12

✨ Vật liệu X2CrTi12 có nhiều ưu điểm nổi bật:
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt chống ăn mòn khe hở và ăn mòn liên kết hạt nhờ sự ổn định của titan.
✅ Khả năng chịu nhiệt tốt, duy trì độ bền và độ cứng trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
✅ Dễ gia công, hàn và tạo hình với hiệu suất cao trong sản xuất.
✅ Chi phí hợp lý hơn so với các loại thép không gỉ austenitic hoặc duplex.
✅ Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X2CrTi12

🔍 Vật liệu X2CrTi12 là loại thép không gỉ ferritic ổn định hóa titan, nổi bật với khả năng chống ăn mòn khe hở và ăn mòn liên kết hạt, cũng như khả năng chịu nhiệt tốt trong môi trường làm việc từ trung bình đến cao. Với thành phần hóa học đặc trưng và tính chất kỹ thuật ưu việt, X2CrTi12 là lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành ô tô, xây dựng và chế tạo máy. Vật liệu này mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 430S17

    Vật Liệu 430S17 1. Giới Thiệu Vật Liệu 430S17 430S17 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 4mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 4mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr26Ni5Mo2

    Thép Không Gỉ 0Cr26Ni5Mo2: Giải Pháp Chống Ăn Mòn Ưu Việt Trong Môi Trường Khắc [...]

    Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là gì?

    Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 1. Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là gì? Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là một dòng thép không gỉ [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.50MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.50MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.50mm Lá [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 89MM

    LỤC GIÁC INOX 321 89MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Tấm Inox 316 0.15mm

    Tấm Inox 316 0.15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    34.000 
    2.700.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo