126.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Vật Liệu X2CrSiTi15

1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrSiTi15 Là Gì?

🧪 Vật liệu X2CrSiTi15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép martensitic được ổn định bằng titan (Ti), với thành phần chứa crôm (Cr) khoảng 15% và silic (Si). Đây là loại thép có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, thường được ứng dụng trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc môi trường có sự oxy hóa mạnh.

Theo tiêu chuẩn DIN, vật liệu này còn được biết đến với mã số 1.4923 hoặc tương đương với AISI 630, nổi bật với khả năng chịu lực, độ cứng cao và khả năng chống mài mòn hiệu quả. X2CrSiTi15 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất chi tiết máy, thiết bị chịu nhiệt và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong môi trường ăn mòn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X2CrSiTi15

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.07 – 0.10%

  • Cr: 14.0 – 15.0%

  • Si: 0.80 – 1.20%

  • Ti: 0.70 – 1.00%

  • Ni: 3.0 – 5.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 900 – 1200 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 700 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 55 – 60 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Vật liệu X2CrSiTi15 có khả năng chịu nhiệt độ lên đến khoảng 650°C và có thể được nhiệt luyện để tăng cường độ cứng và độ bền, phù hợp cho các chi tiết máy móc chịu lực và môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X2CrSiTi15

🏭 Vật liệu X2CrSiTi15 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:

  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: sản xuất các chi tiết chịu lực, chi tiết máy đòi hỏi độ cứng và chịu mài mòn cao như trục, bánh răng, lò xo.

  • Ngành ô tô: các bộ phận động cơ, chi tiết chịu nhiệt và chịu lực cao.

  • Ngành hàng không và quốc phòng: sản xuất các chi tiết chịu lực trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Ngành thiết bị gia dụng: dao kéo và các dụng cụ cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.

  • Ngành năng lượng: thiết bị chịu nhiệt và áp lực như van, đầu phun và các chi tiết trong lò hơi.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X2CrSiTi15

✨ Vật liệu X2CrSiTi15 có những ưu điểm nổi bật sau:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau khi nhiệt luyện, giúp vật liệu chịu được mài mòn và va đập hiệu quả.
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có tính oxy hóa và môi trường nhiệt độ trung bình.
✅ Được ổn định bằng titan giúp ngăn ngừa hiện tượng cacbua hóa, duy trì độ bền và tính chất cơ học lâu dài.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt, thuận tiện trong quá trình sản xuất và chế tạo.
✅ Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất kỹ thuật cao với chi phí hợp lý.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X2CrSiTi15

🔍 Vật liệu X2CrSiTi15 (DIN 1.4923, AISI 630 tương đương) là loại thép không gỉ martensitic ổn định titan với khả năng chống ăn mòn, độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện. Với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo máy, ô tô, hàng không và năng lượng. X2CrSiTi15 mang lại sự kết hợp tối ưu giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu chịu lực và chịu mài mòn cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 102

    Láp Inox 440C Phi 102 Láp inox 440C phi 102 (đường kính 102mm) là loại [...]

    Lá Căn Inox 630 3mm 

    Lá Căn Inox 630 3mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 3mm là một [...]

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7 1. Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7 Là Gì? Thép không gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7 [...]

    Thép UNS S41008

    Thép UNS S41008 1. Giới Thiệu Thép UNS S41008 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Inox UNS S41000 Là Gì?

    Inox UNS S41000 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41000 [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là một loại [...]

    Inox STS420J1 Là Gì?

    Inox STS420J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox STS420J1 là loại [...]

    Thép STS316N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316N 1. Thép STS316N Là Gì? Thép STS316N là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    146.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo