Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
2.391.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4002 Là Gì?

🧪 1.4002 là ký hiệu tiêu chuẩn theo hệ thống EN/DIN cho một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crôm khoảng 12–14%, carbon tương đối thấp (≤ 0.20%) và không chứa hoặc chứa rất ít niken. Trong hệ thống AISI, loại thép này gần tương đương với AISI 410.

Vật liệu 1.4002 được đặc trưng bởi độ bền cơ học cao sau khi nhiệt luyện, đồng thời có khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường khí quyển và môi trường ẩm không chứa muối hoặc axit mạnh. Cấu trúc martensitic cho phép thép đạt độ cứng lớn, phù hợp chế tạo các chi tiết chịu mài mòn, chịu tải trọng và yêu cầu độ bền lâu dài.

Nhờ sự kết hợp giữa độ cứng – độ bền – khả năng chịu nhiệt, 1.4002 được dùng phổ biến trong cơ khí chế tạo, công nghiệp ô tô, chế tạo dao kéo và nhiều thiết bị công nghiệp khác.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4002

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.20%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (trạng thái tôi + ram):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 400 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 35 – 50 HRC (tùy nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc tính nhiệt & chống ăn mòn:

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: khoảng 450°C.

  • Chịu oxy hóa tốt ở nhiệt độ trung bình.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon, nhưng kém hơn thép không gỉ austenitic.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4002

🏭 Nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý, 1.4002 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, bu lông, trục truyền động, vòng đệm, chi tiết chịu mài mòn.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, trục khuỷu, van, hệ thống phanh, phụ kiện chịu lực.

  • Ngành dao kéo: lưỡi dao công nghiệp, dao nhà bếp, kéo, dụng cụ cắt.

  • Xây dựng: tay vịn, lan can, phụ kiện cửa chịu thời tiết khô hoặc môi trường ẩm nhẹ.

  • Công nghiệp thực phẩm: một số chi tiết tiếp xúc thực phẩm khô hoặc môi trường ít ăn mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4002

✨ So với nhiều loại thép khác, 1.4002 có nhiều ưu điểm hấp dẫn:

Độ bền và độ cứng cao sau khi nhiệt luyện.
Chịu mài mòn tốt, thích hợp chi tiết chịu tải trọng và va đập.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đủ đáp ứng các ứng dụng trong môi trường khô hoặc ẩm nhẹ.
Chi phí hợp lý do hàm lượng hợp kim vừa phải và ít niken.
Gia công cơ khí tốt khi ở trạng thái ủ, có thể tiện, phay, khoan dễ dàng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4002

🔍 1.4002 là thép không gỉ martensitic với hàm lượng crôm khoảng 12–14%, carbon vừa phải, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn ở mức trung bình. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt vừa phải, đồng thời tối ưu chi phí sản xuất.

Tuy nhiên, 1.4002 không phù hợp cho môi trường biển hoặc môi trường chứa clo, axit mạnh. Trong điều kiện làm việc khô hoặc ẩm nhẹ, vật liệu này có tuổi thọ cao, duy trì được hình dạng và tính năng cơ học lâu dài.

Với sự linh hoạt trong chế tạo và tính kinh tế, 1.4002 vẫn là lựa chọn phổ biến trong cơ khí, ô tô, xây dựng và sản xuất dao kéo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 321 3MM

    LỤC GIÁC INOX 321 3MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1. Giới [...]

    Vật Liệu SUS430LX

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS430LX Là Gì? 🧪 Vật liệu SUS430LX là thép không [...]

    Đồng CW109C Là Gì?

    Đồng CW109C 1. Đồng CW109C Là Gì? Đồng CW109C là một loại đồng tinh khiết [...]

    Đồng C21000 Là Gì?

    Đồng C21000 1. Đồng C21000 Là Gì? Đồng C21000 là một loại đồng nguyên chất, [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 9MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 9MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Tấm Inox 201 0.35mm

    Tấm Inox 201 0.35mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Linh Hoạt 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 420 200mm

    Lục Giác Inox 420 200mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Inox 321 45mm

    Tấm Inox 321 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    90.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    32.000 
    48.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo