27.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
67.000 
108.000 
1.831.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4592 Là Gì?

🧪 1.4592 là mác thép không gỉ martensitic cao crôm, thuộc nhóm thép chịu mài mòn và áp lực theo tiêu chuẩn DIN/EN, còn được biết đến với ký hiệu X46Cr13 hoặc tương đương trong hệ thống Châu Âu. Đây là loại thép martensitic với hàm lượng crôm cao và carbon trung bình, giúp vật liệu đạt được độ cứng, khả năng chống mài mòn và bền cơ học vượt trội sau khi được nhiệt luyện.

Vật liệu 1.4592 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn cao, bao gồm lưỡi dao, kéo, trục, van, khuôn mẫu và các chi tiết máy chịu áp lực. Loại thép này cũng có khả năng chống oxy hóa vừa phải, phù hợp với môi trường làm việc trung bình, đồng thời dễ gia công và nhiệt luyện để đạt cơ tính mong muốn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4592

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.45 – 0.50%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mo: 0.15 – 0.30%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 650 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 50 – 55 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, lý tưởng cho lưỡi dao, kéo, trục và các chi tiết chịu áp lực.

  • Chịu được nhiệt độ làm việc vừa phải mà không làm giảm cơ tính.

  • Gia công và hàn theo quy trình chuẩn để tránh nứt rạn hoặc biến dạng.

  • Kết hợp ưu điểm giữa độ cứng cao và khả năng chống oxy hóa vừa phải, thích hợp nhiều môi trường công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4592

🏭 Thép 1.4592 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu áp lực tốt:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi dao cắt, kéo, khuôn mẫu, trục, van và các chi tiết chịu mài mòn và áp lực cao.

  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, trục, van và bộ phận chịu tải trọng lớn.

  • Ngành dụng cụ công nghiệp: dao, kéo, khuôn mẫu, thiết bị cắt và các dụng cụ cơ khí yêu cầu độ cứng cao.

  • Ngành xây dựng: chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa phải, tay nắm, lan can và thiết bị cơ bản.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: dao công nghiệp, thiết bị chế biến chịu mài mòn và nhiệt độ trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4592

✨ Ưu điểm của 1.4592 giúp vật liệu này trở thành lựa chọn phổ biến:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chống mài mòn và va đập hiệu quả.
Khả năng chống oxy hóa vừa phải, duy trì cơ tính trong môi trường làm việc trung bình.
Ổn định cơ tính và hình dạng trong quá trình sử dụng.
Gia công và hàn thuận tiện nếu thực hiện theo quy trình chuẩn.
Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp, chế tạo dụng cụ và chi tiết cơ khí.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4592

🔍 1.4592 là thép không gỉ martensitic cao crôm, nổi bật với độ cứng, khả năng chống mài mòn và bền cơ học sau nhiệt luyện. Với hàm lượng crôm 12 – 14% và carbon trung bình, thép này lý tưởng cho chi tiết máy, lưỡi dao, trục, van, khuôn mẫu và các bộ phận chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải.

Sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa vừa phải giúp 1.4592 là lựa chọn hiệu quả và kinh tế cho các ngành chế tạo máy, ô tô, dụng cụ cắt, xây dựng, thực phẩm và dược phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C79800 Materials

    C79800 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    Tấm Inox 321 2mm

    Tấm Inox 321 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 22 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép 10Cr18Ni12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 10Cr18Ni12 1. Thép 10Cr18Ni12 Là Gì? Thép 10Cr18Ni12 là [...]

    Tấm Inox 440 6mm

    Tấm Inox 440 6mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 0.17mm

    Tấm Inox 0.17mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 135 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4371

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4371 – Thông Tin Chi Tiết & Cập Nhật Mới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 
    2.700.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    32.000 
    11.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo