42.000 
11.000 
32.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

1. Giới Thiệu Thép 1.4313 Là Gì?

🧪 Thép 1.4313 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu, còn được biết với ký hiệu quốc tế X2CrNi19-11. Đây là thép austenitic có hàm lượng crôm ~19% và niken ~11%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và tính dẻo dai vượt trội, thích hợp cho các chi tiết công nghiệp và thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn.

Thép 1.4313 được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo thiết bị thực phẩm, hóa chất, y tế và công nghiệp đồ uống, nhờ khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn axit và kiềm tốt, đồng thời dễ gia công và hàn, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ dài cho các sản phẩm.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4313

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 18.0 – 20.0%

  • Ni: 10.0 – 12.0%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (thường ở trạng thái ủ hoặc cán nguội):

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: 150 – 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường oxy hóa, axit và kiềm.

  • Dẻo dai và tính dẻo cao, thích hợp cho chi tiết cần gia công uốn, kéo và định hình.

  • Ổn định kích thước và cấu trúc khi tiếp xúc nhiệt độ từ thấp đến trung bình.

  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Tuổi thọ cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4313

🏭 Thép 1.4313 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn cao và tính dẻo dai:

  • Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống: thiết bị xử lý thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van.

  • Ngành hóa chất và dược phẩm: bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận tiếp xúc axit và kiềm.

  • Ngành y tế: dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.

  • Xây dựng và cơ khí: vỏ máy, tay vịn, chi tiết nội thất chịu ăn mòn và oxy hóa.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4313

✨ Thép 1.4313 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm và oxy hóa nhẹ.
Dẻo dai và dễ gia công, thích hợp uốn, kéo và định hình chi tiết.
Ổn định cơ học và kích thước, duy trì hiệu suất cao trong nhiều điều kiện làm việc.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ tạo hình và lắp ráp.
Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1.4313

🔍 Thép 1.4313 là thép không gỉ austenitic với Cr ~19%, Ni ~11%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, dẻo dai và dễ gia công. Loại thép này phù hợp cho thiết bị thực phẩm, hóa chất, y tế, chi tiết cơ khí và xây dựng, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa. Đây là lựa chọn hiệu quả và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng đòi hỏi tính bền bỉ và chất lượng cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.45mm 1. Shim Chêm Đồng 0.45mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.45mm [...]

    Thép Không Gỉ X12CrNiS18-8

    Thép Không Gỉ X12CrNiS18-8 – Inox Dễ Gia Công Với Hiệu Suất Cơ Khí Ổn [...]

    Lá Căn Inox 0.24mm

    Lá Căn Inox 0.24mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ 410 Có Thể Gia Công Bằng Cách Nào?

    Thép Không Gỉ 410 Có Thể Gia Công Bằng Cách Nào? 1. Giới Thiệu Về [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.24MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.24MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.24mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ 022Cr11Ti

    Thép Không Gỉ 022Cr11Ti 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 022Cr11Ti Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Vật Liệu 253 MA

    Vật Liệu 253 MA 1. Vật Liệu 253 MA Là Gì? 253 MA (UNS S30815 [...]

    Vuông Đặc Đồng 100mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 100mm 1. Vuông Đặc Đồng 100mm Là Gì? Vuông đặc đồng 100mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    42.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo