Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
11.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

1. Giới Thiệu Thép 248 SV Là Gì?

🧪 Thép 248 SV là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, được phát triển để đạt độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tối ưu. Đây là một loại thép chuyên dụng với ký hiệu 248 SV, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chi tiết chịu lực, chịu mài mòn và môi trường oxy hóa nhẹ.

Loại thép này nổi bật với hàm lượng carbon và crôm cao, giúp thép sau nhiệt luyện đạt độ cứng và độ bền kéo vượt trội. Thép 248 SV được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, van, trục, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp chịu tải trọng cao, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 248 SV

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.28 – 0.36%

  • Cr: 12 – 14%

  • Ni: ≤ 0.6%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 380 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 52 – 56 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, lý tưởng cho dao, kéo và các chi tiết cơ khí chịu lực.

  • Chịu nhiệt vừa phải, thích hợp làm việc ở nhiệt độ lên tới khoảng 600°C.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình, thuận tiện cho sản xuất công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 248 SV

🏭 Thép 248 SV được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa vừa phải:

  • Chế tạo dao và kéo: lưỡi cắt công nghiệp, dao cắt chuyên dụng, kéo gia dụng.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn và va đập.

  • Ngành ô tô: van, trục, chi tiết chịu tải trọng vừa và cao.

  • Thiết bị gia dụng và công nghiệp: van, bộ phận máy, chi tiết chịu môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Thiết bị chịu nhiệt: chi tiết lò, bộ phận chịu nhiệt vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 248 SV

✨ Thép 248 SV có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, lý tưởng cho dao, kéo và các chi tiết cơ khí chịu lực.
Chịu nhiệt vừa phải, đảm bảo độ bền trong môi trường làm việc nhiệt độ trung bình.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
Gia công, hàn và tạo hình thuận tiện, dễ dàng chế tạo các chi tiết phức tạp.
Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp với hiệu quả kinh tế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 248 SV

🔍 Thép 248 SV là thép không gỉ martensitic với C 0.28–0.36% và Cr 12–14%, nổi bật với độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, đồng thời duy trì khả năng chống oxy hóa vừa phải. Thép phù hợp cho dao, kéo, trục, van, chi tiết cơ khí chịu lực và môi trường oxy hóa nhẹ, mang lại sự bền bỉ, ổn định và hiệu quả về chi phí. Đây là lựa chọn tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ, nơi cần kết hợp độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 0.02mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.02mm 1. Shim Chêm Đồng 0.02mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.02mm [...]

    Vật Liệu X2CrNiMnMoN25-18-6-5

    Vật Liệu X2CrNiMnMoN25-18-6-5 1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiMnMoN25-18-6-5 Là Gì? 🧪 X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là loại [...]

    Lục Giác Inox 430 42mm

    Lục Giác Inox 430 42mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    LÁ CĂN INOX 0.06MM

    LÁ CĂN INOX 0.06MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 0.06mm Lá căn inox [...]

    Thép Inox X2CrNiMo17-12-2

    Thép Inox X2CrNiMo17-12-2 1. Thép Inox X2CrNiMo17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo17-12-2 là mác [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn3Zn9 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuSn3Zn9 1. Hợp Kim Đồng CuSn3Zn9 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Thép Inox X10Cr13 Là Gì?

    Thép Inox X10Cr13 – Martensitic, Chống Ăn Mòn Và Độ Cứng Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 1.4000

    Thép Inox 1.4000 – Thép Không Gỉ Ferritic Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Công [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    48.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.130.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo