242.000 
42.000 
1.130.000 
27.000 
24.000 
32.000 
30.000 

1. Giới Thiệu Thép SUS420J1 Là Gì?

🧪 Thép SUS420J1 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, nổi bật với các tính chất chịu mài mòn tốt, độ cứng cao và khả năng chống oxy hóa vừa phải. Đây là một trong những loại thép martensitic phổ biến nhất trong nhóm 400, thường được sử dụng trong các chi tiết cần độ bền cơ học cao kết hợp khả năng chống ăn mòn.

SUS420J1 có thành phần crôm khoảng 12–14% và cacbon 0.15% tối đa, cho phép đạt độ cứng cao sau nhiệt luyện mà vẫn giữ được tính chất chống gỉ trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình. Loại thép này ứng dụng rộng rãi trong dao kéo, dụng cụ cắt, chi tiết máy, van và trục chịu lực vừa phải, cũng như các thiết bị trong ngành thực phẩm và công nghiệp chế tạo máy.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép SUS420J1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.15%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 670 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt 50 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho chi tiết máy, dụng cụ cắt và van.

  • Chịu nhiệt ổn định, phù hợp với môi trường nhiệt độ trung bình.

  • Gia công, hàn và tạo hình thuận tiện, dễ chế tạo các chi tiết phức tạp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép SUS420J1

🏭 Nhờ độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa vừa phải, SUS420J1 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Dao kéo và dụng cụ cắt: dao bếp, kéo, lưỡi cắt công nghiệp.

  • Chi tiết cơ khí: van, trục, chi tiết máy chịu lực và mài mòn vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng: vỏ máy, linh kiện chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: dụng cụ chế biến và lưỡi cắt chịu oxy hóa nhẹ.

  • Ngành ô tô và cơ khí nặng: chi tiết động cơ, bộ phận chịu tải trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép SUS420J1

✨ Thép SUS420J1 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, lý tưởng cho dao kéo, dụng cụ cắt và chi tiết máy.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
Chịu nhiệt ổn định, phù hợp cho các bộ phận làm việc ở nhiệt độ trung bình.
Gia công và hàn dễ dàng, dễ tạo hình và lắp ráp chi tiết phức tạp.
Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu nhiều dự án công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép SUS420J1

🔍 Thép SUS420J1 là thép không gỉ martensitic với Cr 12–14% và C ≤ 0.15%, nổi bật với độ cứng, khả năng chịu mài mòn vừa phải và chống oxy hóa trong môi trường trung bình. Loại thép này phù hợp cho dao kéo, lưỡi cắt, van, trục, chi tiết máy và các chi tiết chịu lực trung bình. Với tính ổn định, dễ gia công và chi phí hợp lý, SUS420J1 là lựa chọn hiệu quả cho chế tạo máy, dụng cụ cắt, thiết bị gia dụng, ngành thực phẩm và ô tô.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là gì?

    Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 1. Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là gì? Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là một dòng thép không gỉ [...]

    Inox 08X17H13M2T Là Gì

    Inox 08X17H13M2T 1. Inox 08X17H13M2T Là Gì? Inox 08X17H13M2T là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 40 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng CuZn40Pb1Al Là Gì?

    Đồng CuZn40Pb1Al 1. Đồng CuZn40Pb1Al Là Gì? Đồng CuZn40Pb1Al là một loại hợp kim đồng [...]

    Vuông Đặc Đồng 35mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 35mm 1. Vuông Đặc Đồng 35mm Là Gì? Vuông đặc đồng 35mm [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.75mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.75mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.75mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Duplex 2101 LDX

    1. Giới Thiệu Thép Duplex 2101 LDX Thép Duplex 2101 LDX là loại thép duplex [...]

    Thép Không Gỉ 1.4597

    Thép Không Gỉ 1.4597 1. Thép Không Gỉ 1.4597 Là Gì? Thép không gỉ 1.4597, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    242.000 
    34.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo