Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
21.000 
34.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4313 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4313 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN), nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chịu lực ổn định. Thành phần hóa học đặc trưng gồm C ~0.13–0.18%, Cr ~12–14%, Ni thấp, giúp thép này có khả năng giữ sắc tốt, chịu mài mòn và va đập hiệu quả.

Loại thép này thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn vừa phải. Thép 1.4313 được ưa chuộng nhờ độ cứng bề mặt cao, khả năng chống oxy hóa vừa phải và dễ gia công sau nhiệt luyện, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp từ cơ khí chính xác đến chế tạo dụng cụ cắt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4313

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.13 – 0.18% 
  • Cr: 12.0 – 14.0% 
  • Ni: ≤ 0.5% 
  • Mn: ≤ 1.0% 
  • Si: ≤ 1.0% 
  • P: ≤ 0.04% 
  • S: ≤ 0.03% 
  • Fe: phần còn lại 

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa 
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 12% 
  • Độ cứng: có thể đạt tới 55 – 57 HRC 
  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³ 

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài và chịu mài mòn tốt. 
  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ. 
  • Gia công, hàn thuận lợi sau nhiệt luyện, dễ tạo hình và lắp ráp. 
  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp. 
  • Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải. 

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4313

🏭 Thép 1.4313 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi cắt, dao, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải. 
  • Ngành ô tô và cơ khí: trục, chi tiết chịu tải trọng vừa phải. 
  • Công nghiệp thực phẩm: dụng cụ chế biến, chi tiết tiếp xúc thực phẩm trong môi trường oxy hóa nhẹ. 
  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện cần độ cứng cao và bền lâu. 
  • Công nghiệp xây dựng và chế tạo: chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, bánh răng, tay vịn và chi tiết máy. 

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4313

1.4313 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Gia công, uốn, cắt và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4313

🔍 Thép 1.4313 là thép không gỉ martensitic phổ biến với C ~0.13–0.18%, Cr ~12–14%, Ni thấp, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và va đập tốt, độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4313 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống mài mòn, chịu lực, giữ sắc lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, thực phẩm, điện tử đến chế tạo dụng cụ cắt công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Không Gỉ 1Cr17Mn6Ni5N

    Thép Không Gỉ 1Cr17Mn6Ni5N Là Gì? Thép không gỉ 1Cr17Mn6Ni5N là một loại thép Austenitic [...]

    Inox 1.4110 Là Gì?

    Inox 1.4110 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4110 là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 19 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.06mm Là Gì? Lá căn [...]

    Shim Chêm Đồng 4.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 4.5mm 1. Shim Chêm Đồng 4.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 4.5mm [...]

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Thép [...]

    Ống Đồng Phi 32 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 32 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo