Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
32.000 

Thép Không Gỉ X10Cr13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và Chi Tiết Cơ Khí

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X10Cr13 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ X10Cr13 là thép martensitic, thuộc nhóm thép không gỉ chịu mài mòn, với hàm lượng Cr ~12 – 13%C ~0.10%. Đây là loại thép nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng giữ cạnh sắc bền lâu và chống mài mòn tốt, thích hợp cho các sản phẩm cần sắc bén, độ bền cơ học ổn định và độ bền lâu dài.

X10Cr13 thường được ứng dụng trong dao kéo công nghiệp và gia dụng, dụng cụ cơ khí, trục, bánh răng và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải. Sau khi nhiệt luyện, thép có thể đạt độ cứng 52 – 56 HRC, đáp ứng nhu cầu sản xuất dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ gia dụng và chi tiết máy nhỏ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X10Cr13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.10 ± 0.02%

  • Cr: 12 – 13%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 850 – 1000 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 320 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 52 – 56 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, giữ cạnh sắc tốt, lý tưởng cho dao kéo và chi tiết cơ khí.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.

  • Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.

  • Ổn định cơ tính đến nhiệt độ ~500 – 600°C, phù hợp cho chi tiết máy và dụng cụ làm việc liên tục.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp với sản xuất công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X10Cr13

🏭 Nhờ độ cứng cao và khả năng giữ cạnh sắc tốt, X10Cr13 được sử dụng rộng rãi:

  • Ngành công nghiệp dao kéo: dao bếp, dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ chế biến công nghiệp và gia dụng.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải và mài mòn vừa phải.

  • Ngành y tế: dao mổ, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cần độ sắc bén ổn định.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: lưỡi cắt, dao chế biến, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.

  • Thiết bị gia dụng cao cấp: dao kéo, dụng cụ bếp, dụng cụ nhà bếp chịu mài mòn.

Nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ cứng cao và chống mài mòn vừa phải, X10Cr13 là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy và thiết bị gia dụng cao cấp, vừa bền vừa thẩm mỹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X10Cr13

✨ Ưu điểm nổi bật của X10Cr13:
✅ Độ cứng cao (52 – 56 HRC), lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ cơ khí chịu mài mòn.
✅ Khả năng chống mài mòn tốt, sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp và gia dụng.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, đáp ứng môi trường oxy hóa nhẹ và ẩm ướt.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.
✅ Giữ cạnh sắc ổn định, phù hợp dao kéo và chi tiết cơ khí chính xác.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X10Cr13

🔍 Thép Không Gỉ X10Cr13 là thép martensitic có hàm lượng Cr ~12 – 13% và C ~0.10%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và giữ cạnh sắc bền lâu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo công nghiệp và gia dụng, dụng cụ cơ khí, chi tiết máy, trục, bánh răng và thiết bị y tế, đáp ứng yêu cầu về chất lượng, thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chi phí hợp lý, X10Cr13 là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.08mm 1. Shim Chêm Đồng 0.08mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.08mm [...]

    Thép Inox 12X18H12B

    Thép Inox 12X18H12B 1. Thép Inox 12X18H12B Là Gì? Thép Inox 12X18H12B là thép không [...]

    Lá Căn Inox 630 0.02mm

    Lá Căn Inox 630 0.02mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 550

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 550 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Không Gỉ STS410L

    Thép Không Gỉ STS410L 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ STS410L Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Không Gỉ 317LN

    Thép Không Gỉ 317LN 1. Thép Không Gỉ 317LN Là Gì? Thép không gỉ 317LN [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 350: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Thép Inox 304S51

    Thép Inox 304S51 1. Giới Thiệu Thép Inox 304S51 Thép Inox 304S51 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    42.000 
    27.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    32.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo