90.000 
2.700.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
270.000 

Thép Không Gỉ SUS416 – Martensitic Dễ Gia Công, Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS416 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ SUS416 là thép martensitic có chứa lưu huỳnh (S) và selenium (Se), thuộc nhóm thép 400, được thiết kế để tăng khả năng gia công cắt gọt, đồng thời vẫn giữ độ cứng và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này thường được sử dụng trong trục, trục vít, lưỡi cắt, bộ phận máy móc và chi tiết cơ khí, nơi cần độ bền vừa, chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công cơ khí.

SUS416 có hàm lượng C ~0.10 – 0.15% và Cr ~12 – 14%, cùng với các nguyên tố gia công như S ≤ 0.15%, giúp thép dễ cắt gọt, tiện, doa và phay, giảm thời gian sản xuất và chi phí gia công. Nhờ tính chất martensitic, thép SUS416 có thể đạt độ cứng từ 45 – 50 HRC sau nhiệt luyện, đáp ứng các yêu cầu cho chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa và dao cắt nhẹ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ SUS416

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.10 – 0.15%

  • Cr: 12 – 14%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.15%

  • Se: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 45 – 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, doa và cắt gọt nhanh.

  • Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, giữ cạnh cắt tốt.

  • Thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng bề mặt, phù hợp chi tiết máy móc và dụng cụ cơ khí.

  • Chi phí hợp lý, thích hợp sản xuất hàng loạt chi tiết cơ khí công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ SUS416

🏭 Nhờ dễ gia công, độ cứng vừa phải và khả năng chống ăn mòn vừa, SUS416 được ứng dụng trong:

  • Ngành cơ khí: trục, trục vít, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa.

  • Ngành chế tạo dao cắt nhẹ và dụng cụ cơ khí: lưỡi cắt, dao tiện, chi tiết gia công.

  • Ngành ô tô và công nghiệp nhẹ: trục, van, chi tiết cơ khí chịu lực vừa.

  • Ngành gia dụng: chi tiết inox dễ gia công, tay nắm, phụ kiện chịu lực nhẹ.

Nhờ khả năng gia công vượt trội và độ cứng ổn định, SUS416 là lựa chọn phổ biến cho chi tiết cơ khí, trục, lưỡi cắt và dụng cụ công nghiệp nhẹ, đảm bảo hiệu suất sản xuất cao, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí gia công.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ SUS416

Ưu điểm nổi bật của SUS416:
✅ Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, doa, cắt gọt nhanh chóng.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ và hơi ẩm.
✅ Độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, giữ cạnh cắt tốt.
✅ Thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng bề mặt, thích hợp chi tiết máy và dụng cụ.
✅ Chi phí hợp lý, sản xuất hàng loạt dễ dàng, giảm thời gian và chi phí gia công.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ SUS416

🔍 Thép Không Gỉ SUS416 là thép martensitic có S và Se, hàm lượng Cr ~12 – 14%, mang lại khả năng gia công tuyệt vời, độ cứng ổn định và chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho trục, trục vít, bánh răng, lưỡi cắt và chi tiết cơ khí công nghiệp nhẹ.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng gia công và chi phí hợp lý, SUS416 là lựa chọn tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp, chế tạo dụng cụ và chi tiết cơ khí dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, ổn định và tiết kiệm chi phí sản xuất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 420 Chịu Nhiệt – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    1. Inox 420 Và Khả Năng Chịu Nhiệt Inox 420 là một loại thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CW116C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW116C 1. Đồng Hợp Kim CW116C Là Gì? Đồng hợp kim CW116C [...]

    Lá Căn Inox 632 1mm

    Lá Căn Inox 632 1mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Shim Chêm Inox 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 2.5mm – Giải Pháp Đệm Dày Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Thép Không Gỉ UNS S38100

    Thép Không Gỉ UNS S38100 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S38100 🔍 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 2

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 2 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng [...]

    Thép Inox SUS301J1

    Thép Inox SUS301J1 1. Thép Inox SUS301J1 Là Gì? Thép Inox SUS301J1 là một loại [...]

    Đồng CuNi12Zn24 Là Gì?

    Đồng CuNi12Zn24 1. Đồng CuNi12Zn24 Là Gì? Đồng CuNi12Zn24 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    11.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo