Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Vật Liệu 248 SV

1. Giới Thiệu Vật Liệu 248 SV

Vật liệu 248 SV là thép không gỉ martensitic, nổi bật với hàm lượng Carbon thấp (~0.20%) và Crom ~12–14%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn đồng thời duy trì độ cứng ổn định sau nhiệt luyện.

Loại thép này thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, van, trục, chi tiết máy và các linh kiện chịu mài mòn vừa, nơi cần sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt.

248 SV được đánh giá cao nhờ khả năng gia công và hàn dễ dàng, đồng thời chi phí hợp lý, phục vụ nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô, thực phẩm đến y tế.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 248 SV

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.18 – 0.22%

  • Crom (Cr): 12 – 14%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 45 – 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn cao hơn các thép martensitic thông thường

  • Duy trì độ cứng và độ bền sau nhiệt luyện

  • Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 248 SV

Nhờ độ cứng vừa phải và khả năng chống ăn mòn cải thiện, 248 SV được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ chịu lực vừa

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn nhẹ đến vừa

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải trung bình

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ cần độ cứng và bền mài mòn vừa phải

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 248 SV

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép martensitic thông thường

  • Độ cứng và bền cơ học ổn định sau nhiệt luyện

  • Gia công, hàn và lắp ráp dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 248 SV

Vật liệu 248 SV là thép martensitic với C ~0.20% và Cr ~12–14%, mang lại độ cứng vừa phải, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép 410 thông thường. Đây là lựa chọn tối ưu cho chi tiết máy, dao cắt, trục, van và thiết bị chịu mài mòn nhẹ đến vừa, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 248 SV bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox Z01CD26.1 Là Gì?

    Thép Inox Z01CD26.1 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Thép [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 89MM

    LỤC GIÁC INOX 321 89MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    CW710R Materials

    CW710R Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 28

    ĐỒNG ỐNG PHI 28 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    SHIM ĐỒNG 12MM

    SHIM ĐỒNG 12MM – VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO CHO ỨNG DỤNG CƠ KHÍ VÀ [...]

    Thép Không Gỉ SUS317J1

    Thép Không Gỉ SUS317J1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS317J1 🔍 SUS317J1 là một [...]

    Inox X10Cr13 Là Gì?

    Inox X10Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X10Cr13 là một [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo