24.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
23.000 
32.000 
242.000 

1. Giới Thiệu Thép Duplex 1.4477

Thép Duplex 1.4477 là thép duplex không gỉ, kết hợp cấu trúc ferrit – austenit cân bằng, mang lại độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là chống ăn mòn clorua và pitting. Với hàm lượng Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3%, N ~0.17%, thép này thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, axit và dung dịch hóa chất.

1.4477 thường được ứng dụng trong dầu khí, hóa chất, năng lượng, chế tạo bồn chứa, ống dẫn, van và bộ trao đổi nhiệt, nơi yêu cầu tuổi thọ dài, cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn cao.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4477

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 21 – 23%

  • Ni: 4.5 – 6%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.16 – 0.18%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 550 MPa

  • Độ dãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 28 – 34 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn clorua, pitting và axit tốt.

  • Cơ tính cao, chịu áp lực lớn.

  • Dẻo dai, dễ hàn, tiện, uốn và tạo hình.

  • Ổn định cơ tính ở nhiệt độ trung bình đến cao.

  • Thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực và ăn mòn hóa chất.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

3. Ứng Dụng Của 1.4477

Nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ tính vượt trội, Thép Duplex 1.4477 được sử dụng rộng rãi trong:

  • ⚙️ Ngành dầu khí & hóa chất: ống dẫn, van, bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.

  • 🏭 Ngành năng lượng & môi trường biển: trục, bơm, van, thiết bị chịu áp lực cao và ăn mòn clorua.

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: bồn chứa, chi tiết máy móc tiếp xúc môi trường oxy hóa nhẹ và axit nhẹ.

  • 🏠 Thiết bị cơ khí chế tạo: linh kiện cần độ bền cơ học cao, chống gỉ sét và chịu mài mòn.

  • 🔧 Công nghiệp chế tạo chi tiết chính xác: trục, bu lông, van, chi tiết máy móc chịu lực và ăn mòn hóa chất.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4477

Ưu điểm:

  • ✅ Khả năng chống ăn mòn clorua, pitting và axit tốt.

  • ✅ Độ bền cơ học cao, chịu áp lực lớn.

  • ✅ Dẻo dai, dễ hàn, tiện, uốn và tạo hình.

  • ✅ Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

  • ✅ Thích hợp cho chi tiết chịu lực và ăn mòn trong dầu khí, hóa chất, năng lượng và môi trường biển.

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

5. Tổng Kết

Thép Duplex 1.4477 là thép duplex không gỉ cao cấp, với Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3%, N ~0.17%, lý tưởng cho bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, trục và các chi tiết cơ khí chịu lực cao, nơi khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính ổn định là yêu cầu quan trọng.

Vật liệu giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì, đảm bảo hiệu suất ổn định, đồng thời dễ hàn và gia công, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 301 0.25mm

    Tấm Inox 301 0.25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 430 0.16mm

    Tấm Inox 430 0.16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 2353 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2353 1. Thép 2353 Là Gì? Thép 2353 là [...]

    Thép Inox 1.4424 Là Gì?

    Thép Inox 1.4424 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 230 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Thép SUS410

    1. Giới Thiệu Thép SUS410 Là Gì? 🧪 Thép SUS410 là thép không gỉ martensitic [...]

    Tấm Inox 301 0.07mm

    Tấm Inox 301 0.07mm – Chất Lượng Vượt Trội 1. Giới Thiệu Về Tấm Inox [...]

    Inox Z20C13 Là Gì?

    Inox Z20C13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z20C13 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    23.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    48.000 
    37.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo