Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Giới Thiệu Vật Liệu SUS404N1

Vật liệu SUS404N1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic – martensitic, được cải tiến để tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn nhờ có bổ sung nitơ trong thành phần hóa học. So với các loại inox thông dụng như SUS304 hay SUS316, SUS404N1 có khả năng chịu lực tốt, tính cơ học ổn định và giá thành hợp lý hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

Loại thép này thường được sử dụng ở những môi trường có yêu cầu vừa phải về khả năng chống gỉ sét nhưng vẫn cần độ cứng cao và khả năng gia công cơ khí tốt. Bạn có thể tham khảo thêm các dòng thép tương tự như Inox 1Cr21Ni5Ti hoặc Inox 329J3L để có sự so sánh tổng quan hơn.


Đặc Tính Kỹ Thuật Của SUS404N1

✔️ Thành phần hóa học: SUS404N1 chứa chủ yếu sắt (Fe), crom (Cr khoảng 11–13%), cùng với nitơ (N) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác. Nitơ trong hợp kim này đóng vai trò cải thiện độ bền và tăng cường khả năng chống ăn mòn.

✔️ Tính chất cơ học: Nhờ bổ sung nitơ, vật liệu có độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với các loại inox ferritic thông thường. Đồng thời, SUS404N1 duy trì độ dẻo tốt, hạn chế tình trạng giòn nứt khi làm việc ở môi trường có nhiệt độ thay đổi.

✔️ Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn của SUS404N1 tốt hơn so với các loại thép carbon thông thường, nhưng thấp hơn so với inox austenitic cao cấp. Trong môi trường ẩm, ăn mòn nhẹ hoặc hóa chất loãng, SUS404N1 vẫn đảm bảo độ bền lâu dài. Để hiểu rõ hơn về tính chất ăn mòn của inox, bạn có thể tham khảo bài viết Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?.

✔️ Gia công và xử lý nhiệt: Vật liệu dễ dàng trong quá trình gia công cơ khí, cắt gọt, khoan tiện, đồng thời có thể xử lý nhiệt để đạt độ cứng mong muốn. Nếu bạn quan tâm đến khả năng gia công, có thể tìm hiểu thêm ở bài viết Inox 420 có dễ gia công không?.


Ứng Dụng Của SUS404N1

🔧 Công nghiệp chế tạo máy: SUS404N1 thường được sử dụng làm chi tiết máy, trục quay, bánh răng, các bộ phận chịu tải và chịu mài mòn trong điều kiện vừa phải.

🏗️ Ngành xây dựng và kiến trúc: Dùng để sản xuất lan can, khung đỡ, phụ kiện trang trí và các chi tiết kết cấu kim loại trong nhà xưởng.

🚗 Ngành ô tô và cơ khí vận tải: Được ứng dụng để chế tạo các bộ phận chịu lực, phụ kiện động cơ và các chi tiết cần tính bền vững cao.

🍴 Ngành gia dụng: Inox SUS404N1 còn được ứng dụng trong sản xuất các dụng cụ nhà bếp, dao kéo, khuôn mẫu và thiết bị gia công thực phẩm.

Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, SUS404N1 được lựa chọn thay thế các loại inox đắt tiền hơn nhờ cân bằng giữa giá thành – độ bền – khả năng chống gỉ. Độc giả có thể tham khảo thêm tài liệu Inox 420 có chống ăn mòn tốt không? để hiểu rõ sự khác biệt về ứng dụng giữa các loại thép không gỉ.


Ưu Điểm Nổi Bật Của SUS404N1

Giá thành hợp lý: So với các loại thép không gỉ cao cấp, SUS404N1 mang lại chi phí tiết kiệm mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Khả năng chịu lực và độ bền cơ học tốt: Đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng yêu cầu vật liệu có độ bền cao.

Dễ gia công cơ khí: Có thể cắt gọt, hàn, uốn và xử lý bề mặt dễ dàng, giúp tối ưu quá trình sản xuất.

Chống ăn mòn ở mức ổn định: Dù không đạt đến độ kháng gỉ của inox austenitic, nhưng SUS404N1 vẫn có khả năng chống oxy hóa tốt trong nhiều môi trường.

Đa dạng ứng dụng: Từ công nghiệp nặng, cơ khí, xây dựng đến gia dụng, SUS404N1 đều có thể đáp ứng hiệu quả.

Những ưu điểm này giúp SUS404N1 trở thành vật liệu phổ biến trong nhiều lĩnh vực, là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp muốn cân bằng chi phí và chất lượng.


Tổng Kết

SUS404N1 là một loại thép không gỉ có tính ứng dụng cao nhờ khả năng chịu lực, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ổn định. Với giá thành hợp lý, vật liệu này phù hợp cho cả các ứng dụng trong công nghiệp chế tạo, xây dựng, ô tô, và gia dụng.

Việc so sánh với các loại inox khác như 420, 1Cr21Ni5Ti hay 329J3L giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và lựa chọn đúng đắn cho nhu cầu sử dụng. Nếu bạn quan tâm đến các dòng thép khác, hãy tham khảo thêm tại Vật Liệu Cơ Khí để có nhiều thông tin chi tiết hơn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 410 0.22mm

    Lá Căn Inox 410 0.22mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Inox 1.4162

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4162 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4162 Là Gì? Inox [...]

    LÁ CĂN INOX 440 5MM

    LÁ CĂN INOX 440 5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 5mm Lá [...]

    Tấm Inox 430 0.19mm

    Tấm Inox 430 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4017

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4017 Là Gì? 🧪 1.4017 là mác thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 304 8mm

    Tấm Inox 304 8mm – Vật Liệu Bền Vững, Chịu Lực Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 102 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiMoN18.12

    Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNiMoN18.12 Vật liệu X2CrNiMoN18.12 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    191.000 
    242.000 
    90.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo