Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Vật Liệu Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một loại thép không gỉ super duplex cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Vật liệu này sở hữu cấu trúc hai pha ferrit – austenit cân bằng, giúp duy trì cường độ cao cùng khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh.

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N được ứng dụng phổ biến trong các ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, năng lượng và công trình ngoài khơi, nơi cần tuổi thọ lâu dài, an toàn vận hành và hiệu quả kinh tế cao. Nhờ cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ công trình và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Xem thêm: Inox 12X21H5T là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Cr: 18 – 20

  • Ni: 4 – 6

  • Mo: 2 – 3

  • Si: 1 – 2

  • N: 0,18 – 0,25

  • Mn: ≤ 2

  • C: ≤ 0,03

Cơ tính cơ học:

  • Giới hạn chảy: ≥ 500 MPa

  • Độ bền kéo: 750 – 950 MPa

  • Độ giãn dài: ~25%

  • Độ cứng HB: ≤ 290

🔧 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn ứng suất vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua cao và hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Độ bền cơ học cao, phù hợp với thiết bị áp lực, đường ống và kết cấu ngoài khơi.

  • Chịu được nhiệt độ và áp lực lớn mà vẫn giữ nguyên tính chất cơ học.

  • Dễ hàn và gia công, thuận tiện trong chế tạo thiết bị và kết cấu công nghiệp.

👉 Tham khảo: Inox X8CrNiMo275 là gì?

3. Ứng Dụng Của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Nhờ cấu trúc duplex và khả năng chống ăn mòn vượt trội, 022Cr19Ni5Mo3Si2N được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và môi trường ăn mòn nghiêm trọng:

  • 🌊 Ngành dầu khí: đường ống, bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt cho giàn khoan và các hệ thống khai thác ngoài khơi.

  • 🏭 Ngành hóa chất: dẫn và lưu trữ hóa chất ăn mòn mạnh, thiết bị phản ứng, tháp chưng cất.

  • 🚰 Xử lý nước biển: nhà máy khử muối, hệ thống xử lý nước thải và đường ống dẫn nước biển.

  • 🏗️ Xây dựng ven biển và ngoài khơi: kết cấu kim loại chịu áp lực và ăn mòn cao.

  • 🛳️ Ngành hàng hải: trục, bơm và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

👉 Xem thêm: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

🌊 Khả năng chống ăn mòn vượt trội: chịu được môi trường clorua cao, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh.
💪 Độ bền cơ học cao: cường độ vượt trội, giúp tiết kiệm vật liệu khi thiết kế kết cấu và thiết bị.
💰 Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì: ít hư hỏng trong vận hành lâu dài.
⚙️ Dễ hàn và gia công: thuận tiện chế tạo thiết bị và kết cấu công nghiệp.
🌍 Ứng dụng đa dạng: từ dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước đến xây dựng ven biển và ngoài khơi.

👉 Tham khảo thêm: Inox 329J3L là gì?
👉 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

5. Tổng Kết

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N là thép không gỉ super duplex cao cấp với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn ưu việt và tuổi thọ dài. Vật liệu này là lựa chọn tối ưu cho các môi trường clorua cao, nước biển, hóa chất ăn mòn mạnh và áp lực lớn, giúp các công trình công nghiệp hoạt động bền bỉ, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Với những ưu điểm như cường độ cao, chống ăn mòn vượt trội và chi phí bảo trì thấp, 022Cr19Ni5Mo3Si2N khẳng định vị thế là vật liệu chiến lược trong ngành công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo thêm: Inox 1.4462 là gì?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox Z12CF13 Là Gì?

    Inox Z12CF13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z12CF13 là một [...]

    Lục Giác Inox 630 73mm

    Lục Giác Inox 630 73mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 12mm

    Cuộn Inox 12mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Về Cuộn [...]

    Vật Liệu Duplex UNS S32001

    Vật Liệu Duplex UNS S32001 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex UNS S32001 Duplex UNS [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.12MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.12MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.12mm Lá [...]

    Inox 00Cr27Mo Là Gì?

    Inox 00Cr27Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 00Cr27Mo là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 21 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 12 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo