2.391.000 
191.000 
37.000 
2.102.000 
27.000 

Thép 1.4423

1. Giới Thiệu Thép 1.4423

Thép 1.4423 là một loại thép không gỉ Austenitic-CrNiMo, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và tính ổn định cơ học vượt trội. 💡 Với thành phần chính gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và Molybdenum (Mo), thép 1.4423 thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có sự hiện diện của axit và muối clorua.

Loại thép này còn được biết đến với tên gọi Thép 316Ti trong tiêu chuẩn quốc tế, nhờ thêm nguyên tố Titan (Ti) giúp ổn định cấu trúc khi chịu nhiệt độ cao, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn hạt. Điều này làm cho thép 1.4423 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, và công nghiệp đóng tàu.

🔗 Tham khảo thêm: Khai niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4423

Thép 1.4423 sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt đối với môi trường axit nitric, axit sulfuric loãng và muối clorua.

  • Ổn định nhiệt: Titan giúp chống hiện tượng ăn mòn hạt khi hàn hoặc chịu nhiệt độ cao.

  • Cường độ cơ học: Đạt độ bền kéo từ 500 – 700 MPa, độ giãn dài trên 40%, mang lại khả năng chịu tải tốt.

  • Tính hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường mà không lo gãy hoặc nứt.

  • Dạng sản phẩm: Tấm, cuộn, thanh, ống với các kích thước đa dạng đáp ứng nhu cầu công nghiệp.

🌐 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4423

Nhờ đặc tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt, thép 1.4423 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn axit, muối clorua.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và đường ống chịu axit nhẹ.

  • Công nghiệp đóng tàu và hàng hải: Bộ phận chịu mặn và ăn mòn của tàu biển, bồn chứa nước biển.

  • Xây dựng và kiến trúc: Các chi tiết ngoại thất, lan can, cầu thang chịu môi trường khắc nghiệt.

💡 Tham khảo thêm: 10 nguyên quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4423

Thép 1.4423 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường:

  • Chống ăn mòn cao: Phù hợp với môi trường axit và muối, đặc biệt là môi trường hải dương.

  • Ổn định khi hàn: Titan ngăn ngừa quá trình ăn mòn hạt, giữ độ bền cơ học sau hàn.

  • Độ bền cơ học cao: Chịu tải tốt, không dễ biến dạng.

  • Dễ gia công: Cắt, hàn, tạo hình linh hoạt, phù hợp với đa dạng ứng dụng.

  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết

Tóm lại, Thép 1.4423 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt cao. ⚙️ Với sự kết hợp giữa Crom, Niken, Molybdenum và Titan, loại thép này đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, đóng tàu, và xây dựng, đồng thời mang lại tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Là Gì? [...]

    Đồng CW704R Là Gì?

    Đồng CW704R 1. Đồng CW704R Là Gì? Đồng CW704R là một loại hợp kim đồng [...]

    Tấm Đồng 7mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 7mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép X39CrMo17-1

    1. Giới Thiệu Thép X39CrMo17-1 Là Gì? 🧪 Thép X39CrMo17-1 là loại thép không gỉ [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn6 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuSn6 1. Hợp Kim Đồng CuSn6 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 25.4

    Láp Inox Nhật Bản Phi 25.4 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 316LN

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 316LN – Vật Liệu Không Gỉ Cao Cấp 1. Inox [...]

    CW604N Copper Alloys

    CW604N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chì Cao Cấp Cho Gia Công Cơ [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    61.000 
    270.000 
    2.102.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    42.000 

    23.000 
    13.000 
    126.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo