Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
242.000 
18.000 
27.000 
1.831.000 

Hợp Kim Đồng C19000

1. Hợp Kim Đồng C19000 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C19000, còn gọi là đồng Berillium C19000, là một loại đồng hợp kim cao cấp, được phát triển từ đồng tinh khiết kết hợp với beryllium (Be) và các nguyên tố phụ trợ khác. Sự kết hợp này mang lại cho C19000 độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn, ổn định kích thước, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng kỹ thuật cao.

Loại hợp kim này thường được sử dụng trong những ngành công nghiệp đòi hỏi độ cứng, độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt, bao gồm điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải, và các sản phẩm mỹ nghệ. Nhờ sự ổn định và khả năng chống mài mòn tốt, C19000 là lựa chọn lý tưởng trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C19000

⚡ Hợp Kim Đồng C19000 sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp hiện đại:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 97%

  • Hàm lượng beryllium: 1,8–2,0%

  • Khả năng dẫn điện: 20–48% IACS, phụ thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, phù hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát thiết bị.

  • Độ bền cơ học: Rất cao, chịu lực và va đập tốt.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Xuất sắc, bền trong môi trường công nghiệp, điện tử và kỹ thuật cao.

  • Độ dẻo và gia công: Có thể gia công cơ khí, uốn, kéo dây hoặc cán tấm khi xử lý nhiệt đúng cách.

  • Mật độ: 8,25 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–1010°C

C19000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây và ống, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng điện, cơ khí chính xác, hàng không và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C19000

🏭 Nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn, C19000 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Busbar, đầu nối, tiếp điểm điện, thiết bị đo lường và linh kiện điện tử cao cấp, yêu cầu độ dẫn điện ổn định và độ bền cơ học cao.

  • Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy móc chịu lực, va đập và mài mòn, linh kiện cơ khí chính xác, trục, bánh răng và các bộ phận chịu áp lực cao.

  • Hàng không và hàng hải: Chi tiết chịu rung động, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ thẩm mỹ lâu dài, ứng dụng trong kiến trúc, nội thất và các sản phẩm mỹ thuật cao cấp.

C19000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học cao, đồng thời khả năng chống mài mòn vượt trội, như busbar trong tủ điện, chi tiết máy chính xác, linh kiện điện cao cấp và linh kiện hàng không – hàng hải.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C19000

✨ Những ưu điểm nổi bật giúp C19000 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học vượt trội: Chịu lực và va đập tốt hơn nhiều so với đồng tinh khiết và các hợp kim đồng thông thường.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường công nghiệp, điện tử và kỹ thuật cao.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Duy trì hiệu suất ổn định trong các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

  • Dễ gia công với xử lý thích hợp: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm khi xử lý nhiệt đúng cách.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí chính xác, hàng không – hàng hải và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C19000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật cao.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C19000 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội. Loại đồng này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Cuộn 0.55mm

    Đồng Cuộn 0.55mm – Vật Liệu Dẫn Điện Cao, Ổn Định Cơ Học Và Bền [...]

    Thép Không Gỉ SAE Loại 630

    Thép Không Gỉ SAE Loại 630 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE Loại 630 [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 32

    ĐỒNG ỐNG PHI 32 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Tấm Inox 410 25mm

    Tấm Inox 410 25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 316 0.65mm

    Lá Căn Inox 316 0.65mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox UNS S44330 Là Gì?

    Thép Inox UNS S44330 Là Gì? Thép Inox UNS S44330 là một loại thép không [...]

    Tìm hiểu về Nhôm

    Nhôm (ký hiệu hóa học là Al) là một kim loại nhẹ, màu trắng bạc [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-PHCE Là Gì?

    Đồng Hợp Kim Cu-PHCE 1. Đồng Hợp Kim Cu-PHCE Là Gì? Đồng hợp kim Cu-PHCE [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    27.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo