3.372.000 
11.000 
216.000 
13.000 
1.579.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
27.000 

C10600 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Oxy Khử Cho Hiệu Suất Cao

1. C10600 Copper Alloys Là Gì?

C10600 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng tinh khiết, thuộc nhóm deoxidized copper (đồng khử oxy bằng photpho). Loại vật liệu này có thành phần đồng chiếm trên 99,9% kết hợp với một lượng nhỏ photpho, giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và giữ được hiệu suất dẫn điện tốt.

So với các hợp kim đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys, C10600 mang lại ưu thế vượt trội về độ tinh khiết và độ dẫn điện, do đó thường được lựa chọn trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cao.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C10600 Copper Alloys

C10600 Copper Alloys có những đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Độ tinh khiết cao: Hàm lượng đồng ≥ 99,9%.

  • Dẫn điện: Khả năng dẫn điện đạt khoảng 85–90% IACS, thấp hơn một chút so với C10100 hay C10500 nhưng bù lại có độ bền oxy hóa tốt hơn.

  • Dẫn nhiệt: Truyền dẫn nhiệt hiệu quả, được dùng nhiều trong các ứng dụng tản nhiệt.

  • Chống oxy hóa: Nhờ có photpho, vật liệu này duy trì sự ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Tính gia công: Có thể uốn, dát mỏng, kéo sợi hoặc hàn tốt mà không làm giảm chất lượng vật liệu.

So với CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C10600 ít tập trung vào độ bền cơ học mà nổi bật hơn ở tính năng dẫn điện – dẫn nhiệt và độ tinh khiết của kim loại.

3. Ứng Dụng Của C10600 Copper Alloys

C10600 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự cân bằng giữa độ dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống oxy hóa:

  • Ngành điện – điện tử: Làm dây dẫn, busbar, thiết bị kết nối, đầu cắm.

  • Công nghệ năng lượng: Dùng trong máy phát điện, hệ thống năng lượng mặt trời, thiết bị truyền tải điện áp cao.

  • Ngành cơ khí chính xác: Gia công các chi tiết cần độ ổn định trong môi trường có nhiệt độ thay đổi.

  • Ngành hàng không – vũ trụ: Chế tạo các linh kiện truyền dẫn điện trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Ngành y tế: Ứng dụng trong các thiết bị y sinh và hệ thống chân không nhờ tính ổn định và độ sạch của vật liệu.

Nếu so với CuZn35Ni2 Copper Alloys, C10600 có độ dẫn điện cao hơn đáng kể, trong khi CuZn35Ni2 được ưu tiên ở các ứng dụng cơ khí chịu lực.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C10600 Copper Alloys

✔️ Độ tinh khiết cao – Giúp duy trì tính chất ổn định lâu dài.
✔️ Chống oxy hóa hiệu quả – Phù hợp trong môi trường nhiệt độ cao.
✔️ Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt – Đảm bảo truyền tải năng lượng tối ưu.
✔️ Dễ gia công – Thuận tiện cho nhiều công nghệ chế tạo khác nhau.
✔️ Ứng dụng đa ngành – Điện, hàng không, cơ khí, năng lượng, y tế.

So với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, ưu thế của C10600 nằm ở độ tinh khiết và tính dẫn điện, trong khi CuZn38Pb1.5 thường được lựa chọn cho các chi tiết cơ khí chịu lực và dễ gia công nhờ có chì trong thành phần.

5. Tổng Kết

C10600 Copper Alloys là một hợp kim đồng oxy khử, kết hợp hoàn hảo giữa độ tinh khiết, dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, chống oxy hóa hiệu quả và khả năng gia công linh hoạt. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện, năng lượng, hàng không và cơ khí chính xác.

👉 Để tìm hiểu thêm nhiều loại hợp kim đồng và vật liệu khác, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí nhằm có thêm giải pháp tối ưu cho sản xuất và kỹ thuật.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 317LMN Là Gì?

    Thép 317LMN – Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Cực Tốt 1. Thép 317LMN Là [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.8mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.8mm Là Gì? Lá căn [...]

    Inox 630 Gia Công Dễ Dàng – Vật Liệu Hiệu Suất Cao Cho Sản Xuất

    Inox 630 Gia Công Dễ Dàng – Vật Liệu Hiệu Suất Cao Cho Sản Xuất [...]

    Vật Liệu 310L

      Vật Liệu 310L 1. Giới Thiệu Vật Liệu 310L Vật liệu 310L là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 50 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox S31400 Là Gì

    Inox S31400 – Thép không gỉ chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóa mạnh 1. [...]

    Cuộn Inox 321 12mm

    Cuộn Inox 321 12mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox UNS S40500

    Thép Inox UNS S40500 – Vật Liệu Ổn Định Cho Ứng Dụng Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    3.372.000 
    13.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo