Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

C10700 Materials – Đồng Tinh Khiết Thương Phẩm Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C10700 Là Gì?

🟢 Đồng C10700, còn được gọi là đồng tinh khiết thương phẩm pha ít bạc, là một loại đồng cao cấp với hàm lượng đồng ≥ 99,9% cùng 0,03–0,08% bạc. Nhờ có thêm một lượng nhỏ bạc, C10700 sở hữu khả năng chống oxi hóa tốt hơn so với các loại đồng tinh khiết truyền thống như C10100, đồng thời vẫn duy trì hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

C10700 thường được sử dụng trong các ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác và các ứng dụng yêu cầu tính bền cơ học tốt hơn nhưng vẫn cần khả năng dẫn điện tối ưu. Loại đồng này cũng dễ gia công, hàn và uốn cong, phù hợp cho việc sản xuất các chi tiết điện và linh kiện cơ khí.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C10700

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C10700:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,90%

  • Bạc (Ag): 0,03–0,08%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,07%

Khả năng dẫn điện:

  • Khoảng 97–100% IACS (International Annealed Copper Standard), rất cao, đảm bảo truyền tải điện tối ưu.

Khả năng dẫn nhiệt:

  • Cao, phù hợp cho các bộ phận trao đổi nhiệt và dẫn nhiệt nhanh.

Cơ tính và gia công:

  • Độ dẻo tốt, dễ kéo thành dây, cán tấm, uốn cong hoặc hàn.

  • Cải thiện độ bền cơ học so với đồng tinh khiết nhờ lượng bạc bổ sung.

Kháng ăn mòn:

  • Chịu được oxy hóa và nhiều môi trường hóa chất nhẹ.

  • Bề mặt bền màu, giảm thiểu nguy cơ xỉn màu theo thời gian.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,92 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

C10700 thường được cung cấp ở dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM B152 hoặc BS EN 1652 tùy thị trường.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C10700

🏭 Nhờ kết hợp khả năng dẫn điện và cơ tính tốt, C10700 được ứng dụng rộng rãi:

Ngành điện – điện tử:

  • Thanh busbar, dây dẫn điện, cáp điện cao cấp.

  • Linh kiện điện tử cần dẫn điện ổn định và bền cơ học.

Công nghiệp nhiệt:

  • Tấm trao đổi nhiệt, bộ phận dẫn nhiệt cho máy móc và thiết bị làm mát.

Cơ khí chính xác:

  • Chi tiết máy cần vừa dẫn điện tốt vừa chịu được lực cơ học.

  • Các linh kiện cơ khí cao cấp, chi tiết uốn cong và gia công tinh.

Trang trí và mỹ nghệ:

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa tốt, thích hợp cho trang trí nội thất hoặc kiến trúc.

C10700 đặc biệt được chọn làm vật liệu cho các linh kiện điện chất lượng cao, nơi hiệu suất dẫn điện và độ bền cơ học cần tối ưu.
🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C10700

✨ Những điểm mạnh giúp C10700 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Khả năng dẫn điện tốt: Duy trì hiệu suất cao, gần bằng đồng tinh khiết.

  • Độ bền cơ học cao hơn C10100: Nhờ thêm bạc, giảm nguy cơ biến dạng khi kéo hoặc uốn.

  • Kháng ăn mòn vượt trội: Bề mặt bền màu, chống oxy hóa và xỉn màu lâu dài.

  • Dễ gia công: Uốn, hàn, kéo dây, cán tấm mà không gặp khó khăn.

  • Ứng dụng đa dạng: Từ điện, cơ khí đến mỹ nghệ, phù hợp cả công nghiệp nặng lẫn tinh xảo.

💡 Nhờ những ưu điểm này, C10700 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện tốt, bền cơ học và kháng ăn mòn cao.
🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

✅ Đồng C10700 là đồng tinh khiết thương phẩm cao cấp với khả năng dẫn điện gần tối ưu, cơ tính tốt hơn nhờ bạc, chống ăn mòn và dễ gia công. Loại đồng này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, công nghiệp nhiệt và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đảm bảo hiệu suất dẫn điện cao đồng thời có độ bền cơ học tốt, C10700 là lựa chọn lý tưởng.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6.4: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là gì?

    Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 1. Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là gì? Thép X9CrMnCuNb17‑8‑3 là một loại thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 420 0.55mm

    Tấm Inox 420 0.55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 145 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 25MM

    ĐỒNG VUÔNG ĐẶC 25MM – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Vuông Đặc [...]

    Thép Không Gỉ SUS316J1L

    Thép Không Gỉ SUS316J1L – Giải Pháp Chống Ăn Mòn Kinh Tế Và Hiệu Quả [...]

    Thép Không Gỉ Z12CF13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Z12CF13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Tấm Inox 410 0.45mm

    Tấm Inox 410 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    21.000 
    191.000 
    23.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo