Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
11.000 
108.000 
2.102.000 

C11907 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kháng Ăn Mòn Dành Cho Ngành Công Nghiệp

1. Giới Thiệu C11907 Copper Alloys

C11907 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng thuộc nhóm phốt pho khử oxy (phosphorus-deoxidized copper). Đây là dòng hợp kim được phát triển để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính hàn và tăng tuổi thọ khi làm việc trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Nếu như các hợp kim đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys được chú trọng vào khả năng gia công cơ học, thì C11907 Copper Alloys lại tập trung vào việc duy trì tính ổn định trong môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt và ngành năng lượng.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C11907 Copper Alloys

Một số đặc điểm kỹ thuật quan trọng của C11907 Copper Alloys bao gồm:

  • Thành phần hóa học: chứa hơn 99,9% Cu cùng một lượng nhỏ phốt pho (P) để khử oxy.

  • Độ dẫn điện: khoảng 85 – 90% IACS, thấp hơn đồng tinh khiết nhưng vẫn đủ cao cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Khả năng chống ăn mòn: nổi bật trong môi trường ẩm, nước ngọt, nước biển và các dung dịch công nghiệp.

  • Khả năng hàn và gia công: tốt, hạn chế nứt hàn nhờ phốt pho khử oxy.

  • Độ bền cơ học: cao hơn một số loại đồng nguyên chất, ổn định khi uốn, cán hoặc kéo sợi.

So với hợp kim như CuZn36Pb1-5 Copper Alloys, vốn được dùng nhiều trong ngành gia công cơ khí chính xác, thì C11907 Copper Alloys nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.


3. Ứng Dụng Của C11907 Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp cân bằng giữa tính cơ học và khả năng kháng ăn mòn, C11907 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • 🌊 Ngành hàng hải: chế tạo ống dẫn nước biển, bộ phận trao đổi nhiệt và linh kiện chống ăn mòn trong tàu thuyền.

  • ⚙️ Ngành hóa chất: sản xuất đường ống, bồn chứa, bộ ngưng tụ trong môi trường có dung dịch ăn mòn.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: làm linh kiện cần dẫn điện tốt, nhưng vẫn phải đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

  • 🏭 Ngành năng lượng: sử dụng trong nhà máy điện, hệ thống làm mát và bộ trao đổi nhiệt.

  • 🚗 Ngành ô tô và cơ khí: ứng dụng trong các chi tiết yêu cầu độ bền, độ ổn định và khả năng chống oxy hóa.

Trong nhiều dự án, C11907 thường được so sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys, một hợp kim đồng kẽm niken nổi bật ở độ bền. Tuy nhiên, trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính oxy hóa, C11907 lại là lựa chọn đáng tin cậy hơn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C11907 Copper Alloys

Những lý do khiến C11907 Copper Alloys được ưa chuộng trên toàn cầu:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, kể cả trong môi trường nước biển và dung dịch hóa chất.

  • Tính hàn vượt trội, không gặp vấn đề nứt gãy khi hàn.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đủ để đáp ứng nhu cầu trong ngành điện – nhiệt.

  • Tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

  • Thân thiện môi trường, không chứa các chất độc hại, an toàn cho sản xuất.

So với hợp kim đồng kẽm chì như CuZn38Pb1-5 Copper Alloys, vốn được dùng nhiều trong ngành tiện – phay – cắt gọt, thì C11907 Copper Alloys vẫn nổi bật hơn ở khả năng bền bỉ trong điều kiện ăn mòn lâu dài.


5. Tổng Kết

C11907 Copper Alloys là hợp kim đồng phốt pho khử oxy, được thiết kế để cân bằng giữa tính dẫn điện – dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn. Với đặc tính cơ học ổn định, khả năng hàn tốt và hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành năng lượng, hàng hải, hóa chất và điện tử.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng vừa bền, vừa chống ăn mòn tốt, thì C11907 Copper Alloys chính là giải pháp hoàn hảo. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều loại hợp kim khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn toàn diện hơn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1.4435

    Thép Không Gỉ 1.4435 1. Thép Không Gỉ 1.4435 Là Gì? Thép không gỉ 1.4435 [...]

    Thép 304 Là Gì?

    Thép 304 – Thép Không Gỉ Austenitic Đa Dụng 1. Thép 304 Là Gì? Thép [...]

    Thép Inox 310S

    Thép Inox 310S 1. Giới Thiệu Thép Inox 310S Thép Inox 310S là một loại [...]

    Vật Liệu 0Cr25Ni20

    Vật Liệu 0Cr25Ni20 1. Vật Liệu 0Cr25Ni20 Là Gì? 0Cr25Ni20 là một loại thép không [...]

    Thép 1.4512

    Thép 1.4512 1. Giới Thiệu Thép 1.4512 Thép 1.4512 là một loại thép không gỉ [...]

    Lục Giác Đồng Phi 55 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 55 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.04mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lá Căn Inox 631 0.06mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.06mm là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo