23.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
61.000 
108.000 
67.000 

C18150 Copper Alloys

1. Giới Thiệu C18150 Copper Alloys

C18150 Copper Alloys là một hợp kim đồng – crom – zirconi (Cu-Cr-Zr) nổi bật với sự cân bằng hoàn hảo giữa tính dẫn điện và độ bền cơ học. Đây là loại hợp kim đặc biệt, thường được gọi là CuCrZr, có khả năng chịu nhiệt tốt, dẫn điện cao, đồng thời giữ vững cơ tính sau thời gian dài sử dụng.

Khác với các hợp kim đồng truyền thống như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C18150 được sử dụng nhiều trong công nghiệp hàn, sản xuất điện cực và những lĩnh vực đòi hỏi vật liệu có độ bền và tuổi thọ cao dưới nhiệt độ khắc nghiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C18150 Copper Alloys

C18150 Copper Alloys sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu là đồng (Cu), kết hợp thêm crom (Cr) và zirconi (Zr).

  • Độ bền kéo: Dao động từ 450 – 550 MPa, cao hơn so với đồng nguyên chất.

  • Độ cứng: Sau xử lý nhiệt có thể đạt 100 – 150 HB, giúp tăng khả năng chống mài mòn.

  • Tính dẫn điện: Duy trì ở mức 75 – 85% IACS, vượt trội hơn nhiều hợp kim đồng khác.

  • Khả năng chịu nhiệt: Giữ được cơ tính ở nhiệt độ cao, không bị mềm nhanh khi làm việc liên tục.

  • Khả năng chống ăn mòn: Hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường công nghiệp.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C18150 vừa đảm bảo tính dẫn điện, vừa có khả năng chịu mỏi nhiệt cao, rất phù hợp cho các ứng dụng đặc thù.


3. Ứng Dụng Của C18150 Copper Alloys

Nhờ vào sự kết hợp độc đáo giữa tính dẫn điện và độ bền, C18150 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành hàn điện: Chế tạo điện cực hàn điểm, điện cực hàn ma sát, giữ được tuổi thọ lâu hơn so với đồng thông thường.

  • Sản xuất thiết bị điện: Làm các bộ phận dẫn điện có khả năng chịu nhiệt và chịu tải lớn.

  • Ngành công nghiệp hàng không – vũ trụ: Dùng cho các chi tiết chịu nhiệt và dẫn điện trong động cơ và hệ thống điện tử.

  • Chế tạo khuôn ép nhựa và khuôn đúc: Khả năng truyền nhiệt tốt giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất.

  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong các bộ phận tiếp xúc điện có độ bền cao, giảm thiểu hao mòn.

Ứng dụng này khiến C18150 trở thành sự lựa chọn cao cấp hơn nhiều so với các hợp kim truyền thống như CuZn35Ni2 Copper Alloys.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C18150 Copper Alloys

Một số ưu điểm vượt trội của C18150 Copper Alloys có thể kể đến:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Phù hợp cho ứng dụng làm điện cực và bộ phận truyền dẫn.

  • Chịu nhiệt và chịu mỏi tốt: Không bị biến dạng nhanh khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao.

  • Độ bền cơ học cao: Có khả năng chống mài mòn và duy trì độ cứng lâu dài.

  • Gia công dễ dàng: Có thể hàn, dập, phay, tiện và xử lý nhiệt linh hoạt.

  • Độ tin cậy trong công nghiệp nặng: Sử dụng bền bỉ trong ngành hàn, hàng không và năng lượng.

So với hợp kim như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C18150 vượt trội hơn nhờ khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao mà vẫn giữ nguyên tính chất.


5. Tổng Kết

C18150 Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng cao cấp nhất, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, tính dẫn điện và khả năng chịu nhiệt. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, hợp kim này đóng vai trò quan trọng trong ngành hàn, công nghiệp hàng không, chế tạo khuôn mẫu và sản xuất thiết bị điện.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền, dẫn điện tốt và hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, thì C18150 chắc chắn là sự lựa chọn lý tưởng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys để có sự lựa chọn toàn diện hơn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox SUS410S Là Gì?

    Inox SUS410S Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS410S là một [...]

    Thép Inox 316S61

    Thép Inox 316S61 1. Giới Thiệu Thép Inox 316S61 Thép Inox 316S61 là một biến [...]

    Hợp Kim Đồng C51180

    Hợp Kim Đồng C51180 – Phosphor Bronze Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Mài [...]

    Tấm Inox 321 0.30mm

    Tấm Inox 321 0.30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ N08904

    Thép Không Gỉ N08904 Là Gì? Thép không gỉ N08904, còn được gọi là Inox [...]

    Thép Không Gỉ Z12C13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Z12C13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-ETP Là Gì?

    Đồng Hợp Kim Cu-ETP 1. Đồng Hợp Kim Cu-ETP Là Gì? Đồng hợp kim Cu-ETP [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 35

    Láp Inox Nhật Bản Phi 35 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    3.372.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo