18.000 
2.700.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
2.391.000 

C18150 Materials – Đồng Berili Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C18150 Là Gì?

🟢 Đồng C18150, còn được gọi là đồng berili (Beryllium Copper), là hợp kim đồng cao cấp với hàm lượng đồng ≥ 97%1,8–2% berili, cùng các nguyên tố bổ sung như nickel hoặc cobalt nhằm nâng cao độ bền cơ học, độ cứng, khả năng đàn hồi và kháng mài mòn.

Nhờ có berili, C18150 đạt được độ bền cơ học vượt trội, khả năng đàn hồi cao, chống mài mòn và kháng ăn mòn tốt, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Vật liệu này đặc biệt thích hợp cho ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí và công nghiệp thiết bị chịu lực cao.

C18150 cũng dễ gia công, hàn, uốn, tiện, phay và xử lý bề mặt, đồng thời giữ bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, phù hợp cho cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C18150

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C18150:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 97%

  • Berili (Be): 1,8–2%

  • Nickel (Ni), Cobalt (Co): ≤ 0,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 1100–1400 MPa sau xử lý nhiệt (solution annealing và age hardening).

  • Độ cứng: HRC 38–42, chống mài mòn tốt.

  • Dễ gia công cơ bản, hàn, tiện, phay; có thể gia công đặc biệt sau xử lý nhiệt để tối ưu cơ tính.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước biển, dung dịch kiềm, axit nhẹ và môi trường công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, chống oxy hóa và xỉn màu.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 22–25% IACS.

  • Dẫn nhiệt trung bình, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tiếp điểm điện và linh kiện kỹ thuật.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,3–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–980°C

C18150 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C18150

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, đàn hồi tốt và kháng ăn mòn, C18150 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành điện – điện tử: Tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, chi tiết yêu cầu đàn hồi và chống mài mòn.

  • Hàng hải: Trục tàu, van, bánh răng và các chi tiết tiếp xúc với môi trường nước biển.

  • Dầu khí & công nghiệp nặng: Van, bích, chi tiết máy chịu áp lực và môi trường ăn mòn.

  • Cơ khí chính xác: Lò xo, bộ truyền động, bánh răng, linh kiện cơ khí cao cấp, chi tiết chịu lực và va đập.

  • Trang trí & mỹ nghệ: Lan can, chi tiết nội thất, kiến trúc cần bền, sáng bóng và chống oxy hóa.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C18150

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Độ bền cơ học và độ đàn hồi vượt trội, chịu lực và chống mài mòn tốt.

  • Kháng ăn mòn hiệu quả, bề mặt bền màu, chống oxy hóa và xỉn màu lâu dài.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay và uốn cong, thích hợp cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

  • Ứng dụng đa dạng, từ điện, cơ khí chính xác, hàng hải đến trang trí và thiết bị công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, đảm bảo thẩm mỹ và hiệu suất kỹ thuật cao.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C18150 Materials là đồng berili cao cấp với độ bền cơ học, đàn hồi xuất sắc, chống mài mòn và kháng ăn mòn tốt, phù hợp cho ngành điện, cơ khí chính xác, hàng hải, dầu khí và các chi tiết kỹ thuật chịu lực cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, đàn hồi, chống mài mòn, kháng ăn mòn và dễ gia công, C18150 là giải pháp tối ưu.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Z6CNDT17.12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z6CNDT17.12 1. Thép Z6CNDT17.12 Là Gì? Thép Z6CNDT17.12 là [...]

    Thép Không Gỉ 1.4611

    Thép Không Gỉ 1.4611 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4611 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Inox UNS S30409

    Thép Inox UNS S30409 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30409 Thép Inox UNS S30409 [...]

    THÉP X2CrNi12

    THÉP X2CrNi12 1. Giới Thiệu Thép X2CrNi12 Thép X2CrNi12 là một loại thép không gỉ [...]

    Lục Giác Inox 630 6.4mm

    Lục Giác Inox 630 6.4mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng C61400 Là Gì?

    Đồng C61400 1. Đồng C61400 Là Gì? Đồng C61400 là hợp kim đồng nhôm thuộc [...]

    C56400 Copper Alloys

    C56400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu C56400 [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti

    Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti Thép không [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    48.000 
    146.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo