2.391.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

C18700 Copper Alloys

1. Giới Thiệu C18700 Copper Alloys

C18700 Copper Alloys là hợp kim đồng cao cấp thuộc nhóm đồng – crôm, được thiết kế đặc biệt để tối ưu khả năng dẫn điện, độ bền cơ học và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với sự kết hợp hài hòa giữa cơ tính và điện tính, hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện, cơ khí chính xác và các lĩnh vực đòi hỏi hiệu suất cao.

So với các hợp kim truyền thống như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C18700 có ưu thế nổi bật ở khả năng duy trì độ bền kéo dài, chống mài mòn và chịu được tải trọng cơ học lớn.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C18700 Copper Alloys

C18700 Copper Alloys mang trong mình nhiều đặc điểm kỹ thuật vượt trội:

  • Thành phần chính: Đồng (Cu) chiếm tỷ lệ lớn, kết hợp cùng một lượng nhỏ crôm và các nguyên tố hợp kim khác.

  • Độ bền kéo: Khoảng 400 – 550 MPa, cao hơn đồng nguyên chất, đáp ứng tốt nhu cầu chịu lực.

  • Độ cứng: Dao động 100 – 130 HB, cho khả năng chống mài mòn hiệu quả.

  • Khả năng dẫn điện: Giữ ở mức 70 – 85% IACS, cao hơn nhiều hợp kim chịu lực khác.

  • Chống oxy hóa & ăn mòn: Làm việc bền bỉ trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.

  • Độ ổn định nhiệt: Giữ nguyên tính chất khi hoạt động ở nhiệt độ cao.

Khi so sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C18700 có ưu điểm vượt trội ở khả năng duy trì dẫn điện mà vẫn có độ cứng cơ học cao.


3. Ứng Dụng Của C18700 Copper Alloys

Nhờ tính năng vượt trội, C18700 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành điện – điện tử: Làm tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, thanh dẫn và các chi tiết cần dẫn điện tốt nhưng vẫn phải bền chắc.

  • Ngành hàn: Sử dụng trong điện cực hàn, đầu nối chịu nhiệt, giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả hàn.

  • Ngành hàng không – vũ trụ: Làm các chi tiết dẫn điện, truyền nhiệt trong điều kiện áp lực cao.

  • Chế tạo khuôn mẫu: Ứng dụng trong khuôn ép nhựa, khuôn đúc kim loại nhờ khả năng truyền nhiệt nhanh và độ bền cơ học tốt.

  • Ngành năng lượng & dầu khí: Dùng trong các bộ phận dẫn điện, dẫn nhiệt làm việc ở môi trường khắc nghiệt.

So với các hợp kim khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys, C18700 Copper Alloys cho thấy sự bền bỉ và ổn định hơn nhiều khi ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và có tải trọng lớn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C18700 Copper Alloys

Một số điểm mạnh khiến C18700 Copper Alloys trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học cao: Hoạt động tốt trong môi trường áp lực lớn.

  • Khả năng dẫn điện vượt trội: Phù hợp cho các ứng dụng cần kết hợp tính cơ học và điện học.

  • Chống mài mòn và oxy hóa: Giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện.

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định: Không biến dạng nhanh khi làm việc ở nhiệt độ cao.

  • Dễ dàng gia công: Có thể hàn, tiện, dập, phay theo nhu cầu sản xuất.

Những ưu điểm này giúp C18700 Copper Alloys vượt trội hơn nhiều hợp kim khác như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, vốn chỉ tập trung vào tính gia công dễ dàng mà không có khả năng chịu tải mạnh.


5. Tổng Kết

C18700 Copper Alloys là hợp kim đồng đặc biệt với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, tính dẫn điện và khả năng chịu nhiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp điện, hàng không, năng lượng và chế tạo khuôn mẫu.

Nếu bạn cần một vật liệu bền, dẫn điện tốt và đáng tin cậy, thì C18700 là sự lựa chọn hàng đầu. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các loại hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys để có cái nhìn toàn diện hơn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 0Cr23Ni13

    Thép Không Gỉ 0Cr23Ni13 Là Gì? Thép không gỉ 0Cr23Ni13 là một loại thép không [...]

    Shim Đồng Đỏ 0.04mm

    Shim Đồng Đỏ 0.04mm – Lá Đồng Mỏng Dẫn Điện Cao, Ổn Định Cho Cơ [...]

    Vuông Đặc Đồng 28mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 28mm 1. Vuông Đặc Đồng 28mm Là Gì? Vuông đặc đồng 28mm [...]

    Thép Inox 1.4713

      Thép Inox 1.4713 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Ổn Định Cơ Học [...]

    Thép Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti

    Thép Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti Thép Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là loại thép [...]

    C90700 Materials

    C90700 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn44Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn44Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuZn44Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn44Pb2 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    242.000 
    191.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo