108.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
242.000 
21.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

C19000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C19000 Là Gì?

🟢 Đồng C19000, thường được gọi là đồng thau thương phẩm (Commercial Bronze), là hợp kim đồng cao cấp với hàm lượng đồng khoảng 95%kẽm 5%, đôi khi bổ sung một lượng nhỏ chì hoặc thiếc nhằm cải thiện khả năng gia công, chống mài mòn và độ bền cơ học.

C19000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí, điện và kỹ thuật nhờ kết hợp giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao. Hợp kim này có dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, trang trí nội thất và sản xuất linh kiện cơ khí.

C19000 còn dễ gia công, uốn, hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt, đồng thời giữ bề mặt sáng bóng, ổn định màu sắc theo thời gian, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C19000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C19000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 95%

  • Kẽm (Zn): 5%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Độ dẻo: tốt, dễ uốn, kéo dây, cán tấm.

  • Dễ gia công cơ bản, hàn, tiện, phay, phù hợp sản xuất chi tiết cơ khí và trang trí.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí, môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và xỉn màu, giữ màu lâu dài.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 15–20% IACS.

  • Dẫn nhiệt trung bình, thích hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt, linh kiện điện.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C19000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C19000

🏭 Nhờ sự kết hợp giữa độ bền, dẻo và chống ăn mòn, C19000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông và đai ốc.

  • Ngành điện – điện tử: Vỏ, thanh dẫn điện, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt.

  • Công nghiệp trang trí: Lan can, tay nắm, bản lề, chi tiết nội thất cần thẩm mỹ và bền màu.

  • Công nghiệp chế tạo: Linh kiện máy móc, van, bộ truyền động và chi tiết cơ khí chịu lực trung bình.

  • Thiết bị y tế & kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt tốt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C19000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, ổn định màu sắc lâu dài.

  • Độ bền và dẻo cao, chịu được va đập và biến dạng trong sản xuất.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp nhiều lĩnh vực.

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo đến trang trí nội thất.

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho các chi tiết và linh kiện.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C19000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện, điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C19000 là lựa chọn tối ưu.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CB101 Materials

    CB101 Materials – Đồng Thau Cao Cấp Cho Ứng Dụng Cơ Khí, Dẫn Điện Và [...]

    Vật Liệu 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2)

    Vật Liệu 1.4404 (X2CrNiMo17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4404 Là Gì? Vật liệu 1.4404, hay còn [...]

    Thép Inox UNS S30900

    Thép Inox UNS S30900 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30900 Thép Inox UNS S30900 [...]

    Đồng CW603N Là Gì?

    Đồng CW603N 1. Đồng CW603N Là Gì? Đồng CW603N là một hợp kim đồng-thiếc-chì thuộc [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.06mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.06mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.06mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Tấm Inox 304 22mm

    Tấm Inox 304 22mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 630 Gia Công Dễ Dàng – Vật Liệu Hiệu Suất Cao Cho Sản Xuất

    Inox 630 Gia Công Dễ Dàng – Vật Liệu Hiệu Suất Cao Cho Sản Xuất [...]

    Inox 1.4362

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4362 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4362 Là Gì? Inox [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.700.000 
    67.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo