27.000 
126.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

C31000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Bền Bỉ Trong Công Nghiệp

1. C31000 Copper Alloys Là Gì?

🟢 C31000 Copper Alloys là hợp kim đồng thau với thành phần chủ yếu gồm ~95% đồng (Cu)~5% kẽm (Zn). Đây là loại hợp kim đồng thau đỏ (Red Brass), nổi tiếng với màu đỏ ánh vàng đẹp mắt, khả năng chống ăn mòn tuyệt vờitính dẻo cao.

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa tính chất cơ học và tính thẩm mỹ, C31000 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống, phụ kiện cơ khí, thiết bị điện và vật liệu trang trí.

🔗 Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C31000 Copper Alloys

Các đặc tính nổi bật của hợp kim C31000 Copper Alloys:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ~95%

    • Kẽm (Zn): ~5%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 275 – 400 MPa

    • Độ dẻo cao, dễ uốn và cán mỏng.

    • Khả năng gia công nguội và hàn tốt.

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: 8,83 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~ 1000 – 1083°C

  • Khả năng dẫn điện & dẫn nhiệt:

    • Dẫn điện: ~ 60 – 70% IACS.

    • Dẫn nhiệt tốt, thích hợp trong truyền dẫn nhiệt.

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước biển và nhiều dung dịch muối loãng.

    • Bề mặt sáng bóng, bền lâu theo thời gian.

🔗 Tham khảo thêm: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys


3. Ứng Dụng Của C31000 Copper Alloys

🏭 Nhờ sở hữu độ bền và khả năng kháng ăn mòn vượt trội, C31000 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành nước và đường ống: Van, ống dẫn, khớp nối, phụ kiện cấp thoát nước.

  • Ngành điện – điện tử: Linh kiện điện, đầu nối, tiếp điểm nhờ khả năng dẫn điện tốt.

  • Ngành cơ khí: Bánh răng, bu lông, đai ốc, chi tiết máy chịu mài mòn.

  • Trang trí kiến trúc và nội thất: Tay nắm cửa, khung cửa, vật dụng mỹ nghệ, đồ trang trí.

  • Ngành hàng hải: Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhờ khả năng kháng muối.

🔗 Tham khảo thêm: CuZn35Ni2 Copper Alloys


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C31000 Copper Alloys

Những ưu điểm vượt trội của hợp kim C31000 Copper Alloys:

  • Khả năng chống ăn mòn cực tốt: Phù hợp môi trường nước biển và khí quyển.

  • Tính dẻo cao, dễ gia công: Có thể kéo dây, cán tấm, dập hoặc hàn dễ dàng.

  • Độ bền cơ học ổn định: Chịu được mài mòn và va đập vừa phải.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Ứng dụng hiệu quả trong công nghiệp điện và nhiệt.

  • Thẩm mỹ đẹp: Màu đỏ ánh vàng sang trọng, bền màu theo thời gian.

🔗 Tham khảo thêm: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys


5. Tổng Kết

C31000 Copper Alloys là hợp kim đồng thau đỏ chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẻo tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Với ứng dụng rộng rãi trong hệ thống ống dẫn, cơ khí, điện – điện tử và trang trí kiến trúc, đây là một lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu vừa bền bỉ, vừa có tính thẩm mỹ cao, C31000 Copper Alloys chắc chắn là giải pháp lý tưởng.

🔗 Tham khảo thêm: Vật Liệu Cơ Khí


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 03X18H11 Là Gì?

    Thép 03X18H11 1. Thép 03X18H11 Là Gì? Thép 03X18H11 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Lá Căn Đồng 8mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 8mm 1. Lá Căn Đồng 8mm Là Gì? Lá căn đồng 8mm [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4541

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4541 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4541, còn được biết [...]

    Inox 2353 : Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Cao Trong Khuôn Mẫu

    Inox 2353: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Cao Trong Khuôn Mẫu 1. [...]

    Tấm Inox 316 32mm

     – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm Inox 316 32mm [...]

    Thép Inox SAE 30304L

    Thép Inox SAE 30304L 1. Thép Inox SAE 30304L Là Gì? Thép Inox SAE 30304L [...]

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5)

    Vật Liệu 1.4539 (X1NiCrMoCu25-20-5) 1. Vật Liệu 1.4539 Là Gì? Vật liệu 1.4539, còn gọi [...]

    Thép 1.4511

    Thép 1.4511 – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Ưu Điểm Nổi Bật 1. Giới Thiệu [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo