242.000 
3.372.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
11.000 

C31000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C31000 Là Gì?

🟢 Đồng C31000, còn được gọi là đồng thau thấp kẽm (Low-Zinc Brass / Leaded Brass), là hợp kim đồng phổ biến với hàm lượng đồng khoảng 60–65%kẽm khoảng 35–40%, thường bổ sung một lượng nhỏ chì (Pb) để tăng khả năng gia công, chống mài mòn và cải thiện độ bền cơ học.

C31000 nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí, chế tạo linh kiện chính xác, van, ống dẫn, thiết bị điện – điện tử và trang trí nội thất cao cấp.

Hợp kim C31000 dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đồng thời bề mặt sáng bóng, bền màu lâu dài, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ. Vì vậy, C31000 là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp cần chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C31000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C31000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–65%

  • Kẽm (Zn): 35–40%

  • Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,05%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 350–430 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, thích hợp sản xuất linh kiện cơ khí, van, ống dẫn

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 8–12% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4–8,6 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950°C

C31000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ASTM B36 hoặc BS EN 1982, đảm bảo đáp ứng yêu cầu sản xuất và kỹ thuật công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C31000

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, dẻo dai và kháng ăn mòn, C31000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, bánh răng, trục, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất yêu cầu bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, bộ truyền động, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C31000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C31000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng và giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp nhiều lĩnh vực

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C31000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C31000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C31000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 23 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép STS304 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304 1. Thép STS304 Là Gì? Thép STS304 là [...]

    THÉP INOX 1.4592

    THÉP INOX 1.4592 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4592 Thép Inox 1.4592, còn có tên [...]

    Lá Căn Inox 630 0.20mm

    Lá Căn Inox 630 0.20mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Lục Giác Inox 630 55mm

    Lục Giác Inox 630 55mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 80 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox 1.4003

    Thép Inox 1.4003 – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Mài Mòn Tốt ⚙️ Inox 1.4003 [...]

    Vật Liệu X12CrS13

    Vật Liệu X12CrS13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X12CrS13 X12CrS13 là thép martensitic không gỉ, [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.700.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    27.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo