Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
1.579.000 
216.000 
108.000 
34.000 

C33000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Bền Đẹp, Dễ Gia Công

1. Giới Thiệu C33000 Copper Alloys

C33000 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng kẽm (brass) có tỷ lệ kẽm tương đối cao, thường được gọi là hợp kim đồng thau đỏ. Với thành phần đồng khoảng 65% và kẽm chiếm 35%, C33000 kết hợp giữa tính thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn và đặc tính cơ học tốt. Đây là một trong những loại đồng thau được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là các lĩnh vực cần đến khả năng tạo hình và gia công chính xác.

👉 Tìm hiểu thêm các hợp kim tương tự tại CuZn5 Copper Alloys.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C33000 Copper Alloys

C33000 Copper Alloys sở hữu những đặc điểm nổi bật như sau:

  • Thành phần hóa học: Đồng ~65%, Kẽm ~35%.

  • Độ bền cơ học: Khả năng chịu lực tốt hơn đồng tinh khiết, thích hợp cho chi tiết chịu tải vừa.

  • Tính chống ăn mòn: Chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và dầu mỡ.

  • Khả năng gia công: Dễ cắt gọt, uốn, hàn và dát mỏng.

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Thấp hơn đồng nguyên chất nhưng vẫn ở mức ổn định để ứng dụng trong kỹ thuật.

👉 Bạn có thể tham khảo thêm các vật liệu tương đồng như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys.


3. Ứng Dụng Của C33000 Copper Alloys

C33000 Copper Alloys được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng tạo hình và chống ăn mòn tốt:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Dùng làm trục, vòng đệm, bu lông, ốc vít, bánh răng cỡ nhỏ.

  • Ngành điện: Sản xuất các chi tiết dẫn điện như đầu nối, tiếp điểm.

  • Ngành xây dựng: Ứng dụng trong trang trí nội ngoại thất, phụ kiện kiến trúc, lan can, tay nắm cửa.

  • Đồ gia dụng: Chế tạo phụ kiện ống nước, vòi nước, khớp nối.

  • Ngành hàng hải: Một số chi tiết trong hệ thống tàu thuyền do có khả năng kháng ăn mòn nước biển tương đối tốt.

👉 Đọc thêm ứng dụng mở rộng tại CuZn35Ni2 Copper Alloys.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C33000 Copper Alloys

Một số điểm mạnh giúp C33000 Copper Alloys được ưa chuộng:

  • Khả năng gia công dễ dàng: Thích hợp cho cả gia công cơ khí và gia công nguội.

  • 🌊 Chống ăn mòn: Đặc biệt tốt trong môi trường tự nhiên và nước ngọt.

  • 💡 Tính thẩm mỹ cao: Màu vàng đỏ bắt mắt, thích hợp cho cả công nghiệp và trang trí.

  • 🔩 Ứng dụng đa dạng: Có thể thay thế nhiều hợp kim khác trong cơ khí, xây dựng và điện.

👉 Xem thêm về hợp kim tương tự tại CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.


5. Tổng Kết

C33000 Copper Alloys là một loại đồng thau đa dụng với sự cân bằng tốt giữa tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và giá trị thẩm mỹ. Nhờ vậy, nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, điện cho đến trang trí xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu bền đẹp, dễ gia công và tiết kiệm chi phí, thì C33000 chính là lựa chọn hoàn hảo.

👉 Tham khảo thêm nhiều loại vật liệu cơ khí khác tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6

    Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6 1. Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6 Là Gì? 🧪 X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép [...]

    Đồng C36000 Là Gì?

    Đồng C36000 1. Đồng C36000 Là Gì? Đồng C36000, hay còn gọi là Đồng thau [...]

    Niken Hợp Kim Altemp HX: Ứng Dụng, Thành Phần Và Mua Ở Đâu?

    Hợp kim Niken Altemp HX là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    CuMg0.5 Materials

    CuMg0.5 Materials – Hợp Kim Đồng Magie, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao 1. [...]

    Thép X55CrMo14

    1. Giới Thiệu Thép X55CrMo14 Là Gì? 🧪 Thép X55CrMo14 là loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox UNS S30900

    Thép Inox UNS S30900 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30900 Thép Inox UNS S30900 [...]

    Tấm Đồng 0.15mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.15mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép 08X18H10T Là Gì?

    Thép 08X18H10T 1. Thép 08X18H10T Là Gì? Thép 08X18H10T là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo