Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
90.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

C46400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Biển Chống Ăn Mòn Vượt Trội

1. C46400 Copper Alloys Là Gì?

C46400 Copper Alloys, thường được gọi là Naval Brass (đồng biển), là một hợp kim đồng – kẽm – thiếc, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước mặn và khắc nghiệt. Với thành phần gồm đồng (Cu) chiếm khoảng 60%, kẽm (Zn) khoảng 39% và một lượng nhỏ thiếc (Sn), hợp kim này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong ngành hàng hải và các ứng dụng ngoài trời.

Nhờ tính bền bỉ và ổn định, C46400 Copper Alloys trở thành vật liệu tiêu chuẩn trong chế tạo phụ kiện tàu biển, hệ thống ống nước biển và các thiết bị công nghiệp tiếp xúc trực tiếp với nước muối.

👉 Tham khảo thêm CuZn5 Copper Alloys để hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại hợp kim đồng kẽm.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C46400 Copper Alloys

C46400 Copper Alloys nổi bật với những đặc tính kỹ thuật quan trọng:

  • ⚙️ Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ~60%

    • Kẽm (Zn): ~39%

    • Thiếc (Sn): ~1%

  • ⚙️ Cơ tính: Độ bền kéo cao (350–500 MPa), độ cứng tốt, chống biến dạng.

  • ⚙️ Chống ăn mòn: Rất tốt trong nước muối và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • ⚙️ Gia công: Có thể rèn, cán, hàn và cắt gọt dễ dàng.

  • ⚙️ Độ dẻo và tính hàn tốt, thích hợp chế tạo nhiều chi tiết phức tạp.

👉 Một hợp kim tương tự về khả năng gia công chính xác là CuZn36Pb1.5 Copper Alloys.

3. Ứng Dụng Của C46400 Copper Alloys

Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, C46400 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

  • 🚢 Ngành hàng hải: Chế tạo trục tàu, cánh quạt, van, bu lông, phụ kiện dưới nước.

  • 🚰 Hệ thống ống dẫn nước biển: Van, khớp nối, ống dẫn nước mặn.

  • Ngành điện – điện tử: Các bộ phận cần khả năng dẫn điện kết hợp chống gỉ.

  • 🏗️ Công nghiệp xây dựng: Phụ kiện trang trí ngoài trời, tay vịn, lan can kim loại.

  • 🏭 Cơ khí chế tạo: Sản xuất linh kiện chịu ma sát và mài mòn.

👉 Xem thêm CuZn35Ni2 Copper Alloys, cũng là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng hàng hải.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C46400 Copper Alloys

C46400 Copper Alloys mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với hợp kim đồng thông thường:

  • 🌟 Chống ăn mòn nước biển cực tốt, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

  • 🌟 Cơ tính cao, chịu tải trọng lớn và ma sát.

  • 🌟 Gia công dễ dàng, phù hợp sản xuất hàng loạt.

  • 🌟 Tính ứng dụng đa dạng, từ hàng hải đến xây dựng.

  • 🌟 Độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì.

👉 Một lựa chọn thay thế khác với khả năng chống ăn mòn và gia công tốt là CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.

5. Tổng Kết

C46400 Copper Alloys (Naval Brass) là một hợp kim đồng kẽm thiếc được thiết kế đặc biệt cho môi trường nước biển, mang lại khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội. Với những ưu điểm nổi bật, đây là vật liệu lý tưởng cho ngành hàng hải, xây dựng và cơ khí chế tạo.

👉 Để tìm hiểu thêm các vật liệu đồng và hợp kim khác, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí nhằm lựa chọn giải pháp tối ưu cho nhu cầu sản xuất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 1.4419 Là Gì?

    Inox 1.4419 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4419 là loại [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4429

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4429 1. Inox 1.4429 Là Gì? Inox 1.4429, còn gọi [...]

    Lá Căn Inox 316 0.16mm

    Lá Căn Inox 316 0.16mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 1Cr17Ni7

    Thép Inox 1Cr17Ni7 1. Giới Thiệu Thép Inox 1Cr17Ni7 Thép Inox 1Cr17Ni7 là một loại [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 120

    Láp Inox Nhật Bản Phi 120 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Cuộn Inox 5mm

    Cuộn Inox 5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Tấm Inox 321 2mm

    Tấm Inox 321 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C19000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C19000 1. Đồng Hợp Kim C19000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C19000 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 
    21.000 
    48.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo