Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
3.372.000 

C51900 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu C51900 Copper Alloys

C51900 Copper Alloys thuộc nhóm phosphor bronze (đồng thiếc có phốt pho), nổi tiếng với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ đàn hồi. Thành phần hợp kim gồm đồng (Cu) là chủ yếu, thiếc (Sn) khoảng 5,5 – 7% và một lượng nhỏ phốt pho (P), giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.

So với các hợp kim đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1-5 Copper Alloys, C51900 Copper Alloys có tính ổn định và khả năng chịu mỏi vượt trội, đặc biệt phù hợp với các chi tiết làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C51900 Copper Alloys

Các đặc điểm kỹ thuật nổi bật của C51900 Copper Alloys bao gồm:

  • ⚙️ Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): thành phần chủ yếu

    • Thiếc (Sn): 5,5 – 7%

    • Phốt pho (P): ≤ 0,35%

  • Cường độ kéo: 450 – 760 MPa tùy trạng thái xử lý.

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn: bền trong môi trường không khí, nước biển và nhiều dung dịch hóa chất nhẹ, tương tự CuZn35Ni2 Copper Alloys.

  • 🔄 Tính đàn hồi cao: phù hợp cho lò xo và các ứng dụng chịu mỏi.

  • 🔧 Khả năng gia công: dễ hàn, cắt gọt và rèn nóng; có thể cán mỏng hoặc kéo dây.


3. Ứng Dụng Của C51900 Copper Alloys

Nhờ đặc tính vượt trội, C51900 Copper Alloys được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • 🔩 Cơ khí: chế tạo vòng bi, trục, bánh răng, bạc trượt, chi tiết chịu ma sát.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: lò xo điện, connector, tiếp điểm, linh kiện cần độ dẫn điện ổn định.

  • 🚢 Ngành hàng hải: phụ kiện tàu biển, bu lông, ốc vít chống ăn mòn, tương tự CuZn38Pb1-5 Copper Alloys.

  • 🚗 Ô tô và hàng không: các chi tiết truyền động, phanh và linh kiện đòi hỏi độ bền cao.

  • ⚙️ Hệ thống thủy lực: van, bạc, piston trong môi trường chịu tải trọng lớn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C51900 Copper Alloys

C51900 Copper Alloys có nhiều ưu thế vượt trội so với các hợp kim đồng khác:

  • 🌟 Độ bền cơ học và chống mỏi cao: đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • 🌊 Khả năng kháng ăn mòn tốt: kể cả trong môi trường nước biển.

  • 🔄 Tính đàn hồi ổn định: thích hợp cho lò xo và các ứng dụng yêu cầu độ chính xác.

  • Dẫn điện tốt: mặc dù không bằng đồng nguyên chất nhưng đủ đáp ứng cho công nghiệp điện tử.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: có thể hàn, uốn, cắt và tạo hình dễ dàng.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys, C51900 có ưu thế vượt trội về độ đàn hồi và độ bền mỏi, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong cơ khí chính xác.


5. Tổng Kết

C51900 Copper Alloys là một hợp kim đồng thiếc chứa phốt pho có độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống ăn mòn cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, điện – điện tử, hàng hải và ô tô.

Nếu bạn cần một hợp kim đáng tin cậy, bền bỉ và có khả năng chịu mỏi xuất sắc, C51900 Copper Alloys chính là lựa chọn hoàn hảo. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm CuZn5 Copper Alloys để có cái nhìn toàn diện về các dòng hợp kim đồng khác.

📌 Để tìm hiểu thêm nhiều loại vật liệu, vui lòng truy cập Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 3 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51429

    Thép Không Gỉ SAE 51429 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 51429 Là Gì? [...]

    Hợp Kim Đồng C61600

    Hợp Kim Đồng C61600 – Aluminum Bronze Với Độ Bền Cao Và Khả Năng Chống [...]

    Cuộn Inox 316 8mm

    Cuộn Inox 316 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4432

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4432 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4432, hay còn gọi [...]

    Tấm Inox 0.16mm

    Tấm Inox 0.16mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Inox 434 Là Gì?

    Inox 434 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 434 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    1.831.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo