21.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
3.372.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
23.000 
24.000 

C53400 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C53400 Là Gì?

🟢 Đồng C53400, thường được gọi là Leaded Cartridge Brass, là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp được pha thêm chì (Pb) để nâng cao khả năng gia công, chống mài mòn và tăng độ dẻo. Thành phần hợp kim chủ yếu bao gồm 60% đồng (Cu), 38% kẽm (Zn)1,5–2,0% chì (Pb).

C53400 được phát triển nhằm cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, độ dẻo và hiệu suất dẫn điện ổn định. Nhờ đó, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, chế tạo van, ống dẫn, chi tiết máy móc và trang trí nội thất cao cấp.

Với khả năng gia công linh hoạt, hàn, tiện, phay, uốn cong cùng bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, C53400 là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp hiệu suất kỹ thuật và thẩm mỹ là quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C53400

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C53400:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 38%

  • Chì (Pb): 1,5–2,0%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 360–470 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910–940°C

C53400 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B16, ASTM B36 hoặc BS EN 12164/12165, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C53400

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và tính dẻo vượt trội, C53400 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C53400 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C53400

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C53400 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C53400 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C53400 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 201 0.40mm

    Tấm Inox 201 0.40mm – Vật Liệu Độ Bền Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. [...]

    Tấm Inox 310s 32mm

    Tấm Inox 310s 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C5102 Materials

    C5102 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Thép Z8C17

    Thép Z8C17 1. Giới Thiệu Thép Z8C17 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ Z8C17 là [...]

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì?

    Thép Inox 00Cr12 Là Gì? Thép Inox 00Cr12 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 92

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 92 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. [...]

    Lục Giác Inox 420 20mm

    Lục Giác Inox 420 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30908 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox S30908 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox S30908 Là Gì? [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    1.831.000 
    13.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo