24.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
23.000 
191.000 

C61300 Materials – Đồng Nhôm Bronze Chống Ăn Mòn

1. Vật Liệu Đồng C61300 Là Gì?

🟢 Đồng C61300, thường được gọi là Aluminum Bronze, là hợp kim đồng chứa nhôm có tính năng cơ học vượt trội, khả năng kháng ăn mòn tốt và độ bền cao. Thành phần điển hình gồm khoảng 87–90% đồng (Cu), 8–11% nhôm (Al), cùng với một lượng nhỏ sắt (Fe) hoặc niken (Ni) giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.

C61300 được biết đến như một trong những hợp kim đồng nhôm có tính năng vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí và kỹ thuật cơ khí, nơi cần sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chịu tải và khả năng kháng ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C61300

⚡ Những đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

    • Đồng (Cu): 87–90%

    • Nhôm (Al): 8–11%

    • Sắt (Fe): 1–3%

    • Niken (Ni): ≤ 1%

    • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

  • Tính cơ học:

    • Độ bền kéo (Tensile Strength): 480–620 MPa

    • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–380 MPa

    • Độ cứng Brinell (HB): 120–160 HB

    • Độ giãn dài: 10–20%

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn tốt trong nước biển, môi trường công nghiệp và khí quyển.

    • Kháng tốt với sự ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt trong môi trường clorua.

  • Đặc tính vật lý:

    • Mật độ: 7,6–7,7 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1040–1060°C

    • Độ dẫn điện: khoảng 7–10% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: trung bình, phù hợp cho ứng dụng chịu tải.

Đồng C61300 thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống, và chi tiết rèn theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B150, ASTM B169 và BS EN 12163.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C61300

🏭 Nhờ đặc tính cơ học cao và khả năng chống ăn mòn, C61300 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chân vịt tàu biển, van, bơm nước biển, trục và vòng bi chịu tải.

  • Ngành dầu khí: Linh kiện trong giàn khoan, hệ thống van chịu áp suất, các bộ phận tiếp xúc với nước biển và hóa chất.

  • Ngành công nghiệp nặng: Bánh răng, trục, bu lông cường độ cao, vòng đệm, khớp nối, chi tiết máy chịu mài mòn.

  • Ngành cơ khí chính xác: Linh kiện máy bơm, bộ truyền động, chi tiết cần khả năng bền, chịu mài mòn và dẫn nhiệt ổn định.

  • Ứng dụng trang trí cao cấp: Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện nội thất yêu cầu bền màu và có tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C61300

✨ Các ưu điểm nổi bật có thể kể đến:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong nước biển và môi trường công nghiệp.

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải lớn và chống mài mòn tốt.

  • Dễ gia công bằng các phương pháp rèn, tiện, phay, hàn và gia công cơ khí khác.

  • Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp từ hàng hải, dầu khí đến cơ khí chế tạo.

  • Độ ổn định bề mặt cao, giữ được màu sắc bền lâu trong môi trường tự nhiên.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C61300 Materials là hợp kim đồng nhôm (Aluminum Bronze) có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và độ ổn định lâu dài. Với khả năng chịu tải lớn, dễ gia công và phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như hàng hải, dầu khí và công nghiệp nặng, C61300 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và gia công linh hoạt, thì C61300 là lựa chọn tối ưu cho sản phẩm và công trình của bạn.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CuNi1Si Materials

    CuNi1Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Silic, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện [...]

    Vật Liệu 10Cr17Ni7 Là Gì?

    Vật Liệu 10Cr17Ni7 Là Gì? 1. Giới Thiệu Vật Liệu 10Cr17Ni7 Vật liệu thép không [...]

    Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 0Cr18Ni16Mo5 1. Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì? Thép 0Cr18Ni16Mo5 là [...]

    Tấm Inox 321 22mm

    Tấm Inox 321 22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 12X13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 12X13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.24MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.24MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.24mm Lá [...]

    Thép Inox UNS S31008

    Thép Inox UNS S31008 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31008 Thép Inox UNS S31008 [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 11MM

    LỤC GIÁC INOX 410 11MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    191.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.345.000 
    3.027.000 
    16.000 
    30.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo