Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
146.000 
23.000 

C61900 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Nhôm Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu C61900 Copper Alloys

C61900 Copper Alloys là hợp kim đồng-nhôm (Aluminum Bronze) thuộc nhóm vật liệu kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần hợp kim này chủ yếu gồm đồng (Cu) và nhôm (Al) kết hợp với một lượng nhỏ sắt (Fe) và niken (Ni). Nhờ sự pha trộn này, C61900 có khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt hơn so với nhiều loại đồng truyền thống như đồng thau hay đồng đỏ.

So với các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim C61900 được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chịu đựng môi trường biển.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C61900 Copper Alloys

Các đặc tính kỹ thuật quan trọng của C61900 Copper Alloys bao gồm:

  • ⚙️ Thành phần hóa học: Chủ yếu gồm 88–90% đồng, 9–11% nhôm, cùng lượng nhỏ sắt và niken.

  • 💪 Độ bền cơ học: Độ bền kéo cao (tới 620 MPa) và độ cứng tốt, phù hợp với chi tiết chịu tải trọng nặng.

  • 🌊 Chống ăn mòn vượt trội: Bền bỉ trong môi trường nước biển, dung dịch muối và nhiều hóa chất công nghiệp.

  • 🔥 Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay giảm chất lượng.

  • 🔧 Gia công cơ khí: Có thể rèn, hàn, tiện, phay, hoặc đúc thành nhiều hình dạng khác nhau.

  • 📏 Mật độ: 7,5–7,7 g/cm³, nhẹ hơn thép nhưng vẫn đảm bảo độ bền.

So với CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys, C61900 có ưu điểm rõ rệt trong môi trường biển, đặc biệt là khả năng kháng sự ăn mòn do nước muối.

3. Ứng Dụng Của C61900 Copper Alloys

Nhờ tính năng nổi bật, C61900 Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • 🚢 Ngành hàng hải: sản xuất chân vịt tàu, bơm nước biển, trục, van, bánh răng và các thiết bị ngầm dưới biển.

  • Ngành năng lượng: ứng dụng trong tua-bin, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị dẫn dòng và các chi tiết máy chịu nhiệt.

  • 🏭 Công nghiệp hóa chất: chế tạo bơm, van, ống dẫn và bể chứa dung dịch ăn mòn.

  • 🔩 Cơ khí chế tạo: dùng để sản xuất bánh răng, ổ trục, linh kiện ma sát cao.

  • 🏗️ Xây dựng và công nghiệp nặng: sử dụng trong các chi tiết chịu tải, yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao.

Ngoài ra, C61900 còn được ứng dụng trong các hệ thống cơ khí yêu cầu độ tin cậy cao, thay thế cho các hợp kim đồng thau thông thường như CuZn35Ni2 Copper Alloys.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C61900 Copper Alloys

Một số lợi thế giúp C61900 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường nước biển và hóa chất.

  • 💪 Độ bền cao, có thể thay thế thép trong nhiều ứng dụng yêu cầu độ cứng và tải trọng lớn.

  • 🌱 Độ bền lâu dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

  • 🔧 Dễ gia công, có thể áp dụng nhiều phương pháp sản xuất khác nhau.

  • 🔄 Tính đa năng, sử dụng hiệu quả trong hàng hải, năng lượng, hóa chất và cơ khí.

So với các hợp kim đồng thông thường như CuZn5 Copper Alloys, C61900 có ưu thế vượt trội về độ bền và tuổi thọ khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

5. Tổng Kết

C61900 Copper Alloys là hợp kim đồng-nhôm có tính năng kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, năng lượng, công nghiệp hóa chất và cơ khí chế tạo.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim vừa bền, vừa chống ăn mòn tốt, vừa dễ gia công, thì C61900 Copper Alloys chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C79620 Là Gì?

    Đồng C79620 1. Đồng C79620 Là Gì? Đồng C79620 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Không Gỉ 1.4841

    Thép Không Gỉ 1.4841 1. Thép Không Gỉ 1.4841 Là Gì? Thép không gỉ 1.4841, [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30400

    Thép Không Gỉ UNS S30400 Là Gì? Thép không gỉ UNS S30400, hay còn gọi [...]

    Thép Inox UNS S40900 Là Gì?

    Thép Inox UNS S40900 Là Gì? Thép Inox UNS S40900 là một loại thép không [...]

    Thép Inox 284S16

    Thép Inox 284S16 1. Thép Inox 284S16 Là Gì? Thép Inox 284S16 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ 316H

    Thép Không Gỉ 316H Là Gì? Thép không gỉ 316H là phiên bản có hàm [...]

    Lá Căn Inox 632 0.22mm

    Lá Căn Inox 632 0.22mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Lục Giác Inox 430 40mm

    Lục Giác Inox 430 40mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    146.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    37.000 
    11.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo