C63280 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Nhôm Chuyên Dụng Trong Công Nghiệp

Giới Thiệu C63280 Copper Alloys

C63280 Copper Alloys thuộc nhóm đồng nhôm (Aluminum Bronze), là hợp kim được đánh giá cao về khả năng chịu mài mòn, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính của hợp kim bao gồm đồng (Cu) với khoảng 82–86%, nhôm (Al) chiếm khoảng 8–10%, kết hợp thêm một lượng nhỏ niken (Ni), sắt (Fe) và mangan (Mn) để tăng cường cơ tính.

So với các hợp kim đồng thau như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C63280 mang đến hiệu suất làm việc vượt trội trong ngành hàng hải, dầu khí và cơ khí nặng. Đây là loại hợp kim được lựa chọn nhiều trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền lâu dài và khả năng chống ăn mòn tối đa.


Đặc Tính Kỹ Thuật Của C63280 Copper Alloys

C63280 Copper Alloys sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học: Cu (82–86%), Al (8–10%), Ni (1,5–3%), Fe và Mn (dưới 4%).

  • Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu tải lớn, phù hợp với các chi tiết máy làm việc liên tục.

  • Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt tốt trong môi trường nước biển, hơi muối và nhiều loại hóa chất công nghiệp.

  • Chống mài mòn: Được ưa chuộng trong các chi tiết tiếp xúc ma sát, hạn chế hao mòn nhanh.

  • Khả năng gia công: Có thể rèn, cán, hàn và gia công cơ khí hiệu quả.

So với CuZn35Ni2 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim đồng nhôm C63280 cho tuổi thọ và độ tin cậy cao hơn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì.


Ứng Dụng Của C63280 Copper Alloys

C63280 Copper Alloys được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền ưu việt:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chân vịt, trục tàu, vòng bi, bạc lót và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Ngành dầu khí: Các chi tiết van, bơm, trục, ống dẫn chịu áp lực.

  • Ngành cơ khí: Bánh răng, bạc đạn, vòng đệm, các chi tiết máy chịu ma sát và tải trọng lớn.

  • Ngành năng lượng: Các bộ phận trong tua-bin, máy phát điện, hệ thống trao đổi nhiệt.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Được dùng trong môi trường tiếp xúc với dung dịch axit hoặc kiềm nhẹ.

Nhờ những tính chất này, C63280 trở thành sự lựa chọn thay thế lý tưởng cho nhiều loại hợp kim đồng truyền thống trong sản xuất công nghiệp nặng.


Ưu Điểm Nổi Bật Của C63280 Copper Alloys

C63280 Copper Alloys mang đến nhiều lợi thế trong chế tạo và ứng dụng:

  • Độ bền cơ học vượt trội: Đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các chi tiết máy lớn và nặng.

  • Khả năng chống ăn mòn tối ưu: Đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.

  • Độ bền mài mòn cao: Giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện.

  • Dễ dàng gia công và hàn: Thích hợp cho nhiều phương pháp chế tạo công nghiệp.

  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Tuổi thọ sử dụng lâu dài, giảm tần suất thay thế.

So với CuZn35Ni2 Copper Alloys, hợp kim đồng nhôm C63280 thể hiện sự vượt trội cả về tính năng lẫn hiệu suất làm việc, đáp ứng những yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.


Tổng Kết

C63280 Copper Alloys là hợp kim đồng nhôm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ vượt trội. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí, năng lượng và công nghiệp hóa chất.

👉 Để tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng và vật liệu khác, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn toàn diện hơn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 630 – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo

    Lá Căn Inox 630 – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 100

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 100 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Thép Inox 1.4315

    Thép Inox 1.4315 1. Thép Inox 1.4315 Là Gì? Thép Inox 1.4315 là một loại [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 253MA

    Thép Không Gỉ 253MA – Giải Pháp Vật Liệu Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Vật Liệu 1.4521

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4521 Là Gì? 🧪 1.4521 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Shim Chêm Đồng 9mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 9mm 1. Shim Chêm Đồng 9mm Là Gì? Shim chêm đồng 9mm [...]

    Thép Không Gỉ 1.4373

    Thép Không Gỉ 1.4373 1. Thép Không Gỉ 1.4373 Là Gì? Thép không gỉ 1.4373, [...]

    Vật Liệu STS201

    Vật Liệu STS201 1. Vật Liệu STS201 Là Gì? 🧪 STS201 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    24.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo