Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

C63280 Materials – Đồng Nhôm Bronze Chuyên Dụng

1. Vật Liệu Đồng C63280 Là Gì?

🟢 Đồng C63280, thuộc nhóm Aluminum Bronze Alloys, là hợp kim đồng – nhôm cao cấp, có bổ sung thêm sắt, niken và mangan để cải thiện độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt. Đây là một trong những loại hợp kim đồng đặc biệt được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi mà yêu cầu về chịu tải, kháng ăn mòn biển và khả năng chống mài mòn là yếu tố tiên quyết.

Hợp kim này có tính ổn định lâu dài, được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, dầu khí, hóa chất và cơ khí chế tạo, trở thành lựa chọn thay thế bền vững cho nhiều loại thép hợp kim trong môi trường ăn mòn.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C63280

⚡ Một số thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 82–86%

    • Nhôm (Al): 8,5–10,5%

    • Sắt (Fe): 2–4%

    • Niken (Ni): 1,5–2,5%

    • Mangan (Mn): ≤ 1,5%

    • Các tạp chất khác: ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 600–850 MPa

    • Giới hạn chảy: 280–550 MPa

    • Độ cứng Brinell: 160–220 HB

    • Độ giãn dài: 12–16%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~7,6 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~1.050 °C

    • Độ dẫn điện: 6–8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: trung bình

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chịu được nước biển, dung dịch muối và hóa chất công nghiệp.

    • Chống ăn mòn rỗ, kẽ nứt và ăn mòn ứng suất.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C63280

🏭 Với đặc tính toàn diện, C63280 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chân vịt, cánh quạt, trục tàu, van và bơm nước biển.

  • Ngành dầu khí – hóa chất: Van áp suất, khớp nối, ống dẫn, các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch ăn mòn.

  • Cơ khí chế tạo: Bánh răng, ổ trục, trục truyền động và chi tiết máy chịu tải nặng.

  • Ngành năng lượng: Dùng trong turbine, máy phát điện, thiết bị chịu nhiệt và chịu ma sát cao.

  • Trang trí – kiến trúc: Ứng dụng trong lan can, phụ kiện ngoài trời, chi tiết kim loại cao cấp cần chống oxy hóa.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C63280

C63280 nổi bật với nhiều lợi thế so với các hợp kim đồng thông thường:

  • Độ bền cơ học vượt trội, tương đương với thép hợp kim trong nhiều ứng dụng.

  • Khả năng chống ăn mòn nước biển tuyệt vời, hạn chế tối đa hỏng hóc do môi trường muối.

  • Khả năng chịu ma sát cao, thích hợp cho chi tiết chịu tải nặng và mài mòn.

  • Dễ gia công cơ khí, có thể rèn, hàn, đúc và tiện với độ chính xác cao.

  • Tuổi thọ dài, giúp tối ưu chi phí vận hành và bảo dưỡng thiết bị.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C63280 Materials là một hợp kim đồng nhôm chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa cường độ cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định lâu dài. Với những đặc tính ưu việt, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng trong các ngành hàng hải, dầu khí, hóa chất, năng lượng và cơ khí chế tạo.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chịu lực mạnh, chống ăn mòn tốt và bền vững trong môi trường khắc nghiệt, thì C63280 chính là giải pháp tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4335 Là Gì?

    Thép 1.4335 (AISI 304L) – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp 1. Thép 1.4335 Là [...]

    Vật Liệu 309

    Vật Liệu 309 1. Giới Thiệu Vật Liệu 309 Vật liệu 309 là một loại [...]

    Inox S32900

    Tìm Hiểu Về Inox S32900 và Ứng Dụng Của Nó Inox S32900 là một loại [...]

    Vật Liệu 1.4541

    Vật Liệu 1.4541 (X6CrNiTi18-10) 1. Vật Liệu 1.4541 Là Gì? Vật liệu 1.4541, còn được [...]

    Vật Liệu 1.4110

    Vật Liệu 1.4110 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4110 Vật liệu 1.4110 là thép không [...]

    Inox 00Cr18Ni10 Là Gì?

    Inox 00Cr18Ni10 1. Inox 00Cr18Ni10 Là Gì? Inox 00Cr18Ni10 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 9

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 9 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Vật Liệu Z6CN18.09

    Vật Liệu Z6CN18.09 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z6CN18.09 Z6CN18.09 là thép martensitic không gỉ [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    16.000 
    24.000 
    27.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo